- Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ dưới tác động của toàn cầu hóa, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu và các áp lực địa chính trị, ngành logistics nổi lên không chỉ là một mắt xích hỗ trợ, mà là động lực cốt lõi trong tiến trình phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam – một nền kinh tế đang phát triển, hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, ngành logistics ngày càng đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, tăng trưởng thương mại, thu hút đầu tư, và đảm bảo sự lưu thông hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ trên phạm vi cả nước và quốc tế.
- Kế hoạch hành động về phát triển dịch vụ logistics Việt Nam trong giai đoạn tới không chỉ đơn thuần là một văn kiện định hướng ngành, mà còn là tuyên ngôn chiến lược, đặt nền móng cho một tư duy phát triển mới, lấy hiệu quả chuỗi cung ứng, sự minh bạch thị trường, và năng lực doanh nghiệp nội địa làm trọng tâm, đồng thời tận dụng tối đa lợi thế địa chính trị của quốc gia.
- Dưới đây là những quan điểm cốt lõi và phân tích chuyên sâu về định hướng phát triển ngành logistics Việt Nam trong thời gian tới:
1. LOGISTICS ĐƯỢC XÁC ĐỊNH LÀ NGÀNH DỊCH VỤ CHIẾN LƯỢC, GIỮ VAI TRÒ HẠT NHÂN KẾT NỐI VÀ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI
- Sự phát triển của ngành logistics không còn bị giới hạn trong phạm vi “hậu cần vận tải”, mà đã trở thành một nền công nghiệp dịch vụ độc lập, có sức lan tỏa mạnh mẽ và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của toàn bộ nền kinh tế. Logistics đóng vai trò là trục kết nối quan trọng giữa sản xuất – phân phối – tiêu dùng, góp phần đảm bảo dòng chảy thông suốt của nguyên vật liệu, hàng hóa, thông tin, dòng vốn giữa các chủ thể trong chuỗi cung ứng.
- Quan điểm phát triển ngành logistics trong tương lai là phải xem đây như một ngành mũi nhọn, có chức năng hỗ trợ, kết nối liên ngành, liên vùng, nâng cao hiệu quả vận hành của cả nền kinh tế quốc dân – đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang định hướng trở thành trung tâm sản xuất và trung chuyển mới của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
2. PHÁT TRIỂN LOGISTICS NHƯ MỘT NGÀNH DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CAO, GẮN KẾT VỚI SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, không quốc gia nào chỉ có thể phát triển kinh tế nếu không đầu tư đồng bộ vào logistics. Chính vì vậy, Việt Nam đặt ra mục tiêu phát triển logistics không chỉ là ngành hỗ trợ, mà phải trở thành ngành mang lại giá trị gia tăng cao, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng GDP và năng suất lao động quốc gia.
Điều này đòi hỏi phải đẩy mạnh:
- Tích hợp logistics với các ngành công nghiệp chế biến chế tạo, nông nghiệp công nghệ cao, thương mại điện tử, xuất khẩu…
- Áp dụng công nghệ số (AI, IoT, blockchain, big data…) trong toàn bộ chuỗi hoạt động logistics nhằm nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng khả năng dự báo.
- Phát triển các mô hình dịch vụ logistics hiện đại: logistics trọn gói (3PL, 4PL), logistics lạnh, logistics ngược, chuỗi cung ứng thông minh (Smart Supply Chain).
Sự gắn kết này sẽ tạo ra hệ sinh thái logistics linh hoạt, thông minh, có khả năng thích ứng cao với biến động toàn cầu, nhất là trong bối cảnh hậu COVID-19 và bất ổn chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. XÂY DỰNG THỊ TRƯỜNG LOGISTICS MỞ, MINH BẠCH VÀ CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG
Một trong những điều kiện tiên quyết để logistics phát triển là thiết lập một thị trường dịch vụ công bằng, minh bạch, trong đó mọi thành phần kinh tế – từ doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước, đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài – đều có cơ hội tiếp cận thị trường, chính sách và nguồn lực một cách công bằng.
Chính phủ sẽ tập trung:
- Hoàn thiện hành lang pháp lý phù hợp với các cam kết quốc tế, đặc biệt trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP.
- Cải cách thủ tục hành chính trong logistics, nhất là tại cảng biển, cửa khẩu, kho ngoại quan, cảng cạn…
- Tăng cường minh bạch thông tin thị trường logistics, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực hội nhập.
Việc mở rộng cạnh tranh sẽ là chất xúc tác để nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí logistics, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong toàn ngành.
4. PHÁT HUY VỊ THẾ ĐỊA LÝ CHIẾN LƯỢC CỦA VIỆT NAM, XÂY DỰNG TRUNG TÂM LOGISTICS KHU VỰC
Với vị trí nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, tiếp giáp Biển Đông, Việt Nam có cơ hội lớn để trở thành cửa ngõ trung chuyển hàng hóa quan trọng trong khu vực và thế giới. Hệ thống cảng biển nước sâu (Cái Mép – Thị Vải, Lạch Huyện…), mạng lưới đường bộ xuyên Á, đường sắt xuyên biên giới, và hàng không quốc tế phát triển là những tài sản địa chiến lược cần được khai thác tối đa.
Chiến lược sắp tới cần:
- Quy hoạch phát triển mạng lưới trung tâm logistics quốc gia và khu vực, kết nối đa phương thức, tích hợp giữa cảng biển – đường sắt – sân bay – khu công nghiệp.
- Đầu tư hạ tầng logistics bền vững và xanh: logistics giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo, phương tiện vận chuyển sạch.
- Tăng cường hợp tác tiểu vùng Mekong, ASEAN, Trung Quốc và các đối tác quốc tế để thu hút hàng hóa trung chuyển qua Việt Nam thay vì đi thẳng sang Singapore, Hong Kong hay Thái Lan.
5. NÂNG CAO NĂNG LỰC DOANH NGHIỆP LOGISTICS VIỆT NAM – TRỤ CỘT CHO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Dù có gần 4.000 doanh nghiệp logistics đang hoạt động, nhưng phần lớn trong số đó là doanh nghiệp vừa và nhỏ, quy mô hạn chế, thiếu vốn, thiếu công nghệ, và chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Để logistics Việt Nam có thể phát triển nội lực, cần tập trung:
- Hỗ trợ tài chính, tín dụng và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp logistics đổi mới công nghệ và đầu tư hạ tầng.
- Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về logistics quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng số.
- Khuyến khích sáp nhập, liên kết, và hợp tác quốc tế để hình thành những tập đoàn logistics mạnh, có khả năng cạnh tranh khu vực và toàn cầu.
Mục tiêu đến năm 2030 là hình thành được ít nhất 10 doanh nghiệp logistics có năng lực vươn ra quốc tế, góp phần làm chủ thị trường logistics trong nước thay vì phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.
6. NHÀ NƯỚC GIỮ VAI TRÒ KIẾN TẠO, ĐỒNG HÀNH VÀ DẪN DẮT SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÀNH
Thay vì can thiệp trực tiếp vào thị trường, Nhà nước sẽ giữ vai trò kiến tạo thể chế, định hướng chiến lược và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển. Một số nhiệm vụ trọng tâm bao gồm:
- Hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ về logistics, phù hợp với thông lệ quốc tế và thực tiễn Việt Nam.
- Quy hoạch không gian logistics quốc gia một cách bài bản, tích hợp trong quy hoạch vùng, ngành, đô thị.
- Phát triển hạ tầng số hỗ trợ logistics: sàn giao dịch vận tải điện tử, hệ thống thông tin logistics quốc gia, cơ sở dữ liệu liên thông giữa các bộ ngành.
- Khuyến khích logistics xanh, logistics số và logistics nhân văn (đảm bảo quyền lợi người lao động, bình đẳng giới, môi trường làm việc an toàn).
Quan điểm phát triển ngành logistics Việt Nam trong những năm tới không chỉ là lời khẳng định về vai trò của logistics đối với nền kinh tế, mà còn là cam kết chiến lược của Chính phủ và toàn ngành trong việc chuyển đổi mô hình logistics truyền thống sang logistics hiện đại, tích hợp, xanh và số hóa. Từ một ngành hỗ trợ phía sau, logistics sẽ vươn lên giữ vị trí trung tâm trong chiến lược phát triển quốc gia, đóng vai trò như bộ máy tuần hoàn của nền kinh tế thị trường hiện đại.
Việt Nam có đầy đủ điều kiện để trở thành trung tâm logistics năng động trong khu vực. Nhưng để đạt được điều đó, cần tư duy đột phá, hành động quyết liệt và hợp tác toàn diện giữa Nhà nước – Doanh nghiệp – Hiệp hội – Trường viện – Quốc tế.
Bạn cũng có thể thích