1. GIAI ĐOẠN HÌNH THÀNH BAN ĐẦU: LOGISTICS TRONG THỜI KỲ KHÁNG CHIẾN VÀ XÂY DỰNG ĐẤT NƯỚC (1945–1975)
- Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, chính quyền non trẻ của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa bắt đầu công cuộc tái thiết nền kinh tế trong điều kiện chiến tranh và bị cô lập kinh tế. Ngay từ thời điểm này, việc tổ chức vận chuyển, phân phối, hậu cần đã đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo lưu thông hàng hóa, vận chuyển nhu yếu phẩm, vũ khí và vật tư đến các chiến trường.
- Trong suốt hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, năng lực hậu cần - vận tải của Việt Nam được phát triển một cách mạnh mẽ, sáng tạo và linh hoạt. Các mô hình như xe đạp thồ vượt núi rừng, tuyến đường Trường Sơn huyền thoại do Binh đoàn 559 đảm nhiệm không chỉ là biểu tượng cho sức bền và tinh thần dân tộc mà còn là tiền đề cho tư duy logistics hiện đại về phân phối hàng hóa hiệu quả trong điều kiện phức tạp.
- Ngoài ra, trong giai đoạn này, hoạt động giao thương quốc tế bước đầu hình thành. Miền Bắc duy trì quan hệ thương mại với các nước xã hội chủ nghĩa và một số đầu cầu như Hong Kong, Singapore; trong khi miền Nam có quan hệ thương mại năng động với ASEAN, Nhật Bản, Hoa Kỳ. Tuy nhiên, logistics vẫn chưa được nhìn nhận như một ngành nghề độc lập, mà chỉ là hoạt động hỗ trợ trong chuỗi cung ứng vật tư và thương mại.
2. GIAI ĐOẠN HẬU THỐNG NHẤT VÀ NỀN KINH TẾ KẾ HOẠCH HÓA TẬP TRUNG (1975–1986)
- Sau năm 1975, đất nước thống nhất mở ra thời kỳ khôi phục và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, Việt Nam tiếp tục áp dụng mô hình kinh tế bao cấp, tập trung kế hoạch hóa từ trung ương đến địa phương. Trong giai đoạn này, hoạt động vận tải, kho bãi, phân phối hàng hóa đều do các đơn vị nhà nước quản lý như Tổng công ty Vận tải thủy, Tổng công ty Đường sắt, các trạm phát hàng hóa, kho lương thực quốc gia, v.v.
- Tuy hạ tầng logistics sơ khai đã được thiết lập (cảng biển, ga hàng hóa, kho trung chuyển), nhưng việc thiếu cơ chế thị trường, công nghệ yếu kém, tổ chức cứng nhắc khiến ngành logistics chưa thể phát triển đúng tiềm năng. Đây là giai đoạn logistics tồn tại như một phần phụ trợ bị giới hạn trong mô hình kinh tế tập trung.
3. GIAI ĐOẠN CHUYỂN BIẾN VỀ CHẤT SAU ĐỔI MỚI (1986–2005): HÌNH THÀNH NGÀNH LOGISTICS HIỆN ĐẠI
- Công cuộc Đổi Mới năm 1986 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho kinh tế Việt Nam: từ đóng kín sang mở cửa, từ bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Từ đây, logistics bắt đầu định hình như một ngành dịch vụ mới mẻ nhưng thiết yếu.
- Sự bùng nổ của xuất nhập khẩu, đặc biệt là sự gia tăng mạnh mẽ của doanh nghiệp FDI, đã kéo theo nhu cầu cấp thiết về dịch vụ vận tải quốc tế, giao nhận hàng hóa, kho ngoại quan, làm thủ tục hải quan... Những nhu cầu này thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp logistics chuyên nghiệp đầu tiên, chủ yếu ở các thành phố lớn như TP.HCM và Hải Phòng.
- Năm 1993, Hiệp hội Giao nhận Kho vận Việt Nam (VIFFAS) được thành lập – đánh dấu bước đi đầu tiên trong việc kết nối cộng đồng doanh nghiệp logistics và đại diện tiếng nói ngành nghề.
4. GIAI ĐOẠN THỂ CHẾ HÓA & HỘI NHẬP TOÀN CẦU (2005–2015): LOGISTICS ĐƯỢC CÔNG NHẬN CHÍNH THỨC\
Sự gia nhập WTO năm 2007 đã đưa logistics Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập sâu rộng. Trong giai đoạn này, nhiều chính sách, văn bản quy phạm pháp luật được ban hành để thể chế hóa ngành logistics:
- Luật Thương mại 2005 lần đầu tiên đưa ra định nghĩa pháp lý rõ ràng về logistics, phân loại các dịch vụ cơ bản như vận tải, giao nhận, lưu kho, phân phối, đại lý vận tải, kiểm tra chất lượng, v.v.
- Nghị định 140/2007/NĐ-CP cụ thể hóa các nguyên tắc thực thi dịch vụ logistics, phù hợp với cam kết mở cửa thị trường dịch vụ hậu WTO.
- Sự phát triển của các cảng nước sâu như Cái Mép – Thị Vải, hệ thống cảng cạn (ICD), trung tâm logistics tại các KCN – KCX lớn là minh chứng cho sự chuyển dịch từ giao nhận truyền thống sang mô hình logistics hiện đại và tích hợp.
5. GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CHIẾN LƯỢC VÀ CHUYỂN ĐỔI SỐ (2016–NAY)
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, chi phí logistics cao trở thành rào cản lớn đối với năng lực cạnh tranh quốc gia. Nhận thức được điều này, Nhà nước đã xác lập logistics là ngành dịch vụ hỗ trợ quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho thương mại, sản xuất và xuất khẩu.
Năm 2017, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 200/QĐ-TTg, phê duyệt Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics đến năm 2025. Trong đó đặt ra mục tiêu cụ thể:
- Giảm tỷ trọng chi phí logistics trong GDP còn 16%–18%
- Nâng thứ hạng Chỉ số Hiệu quả Logistics (LPI) của Việt Nam lên Top 50 toàn cầu
- Phát triển mạng lưới trung tâm logistics quốc gia và vùng
- Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo trong quản lý chuỗi cung ứng
Đây là giai đoạn mà logistics tại Việt Nam không chỉ phát triển về lượng mà còn chuyển biến mạnh về chất: từ dịch vụ truyền thống sang mô hình tích hợp, tối ưu, thông minh, đồng hành với sự phát triển của logistics xanh, logistics đô thị, chuỗi cung ứng bền vững, và logistics thương mại điện tử.
6. TỔNG KẾT VÀ TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI
Logistics tại Việt Nam đã trải qua một hành trình dài từ “hậu cần kháng chiến” đến ngành dịch vụ chiến lược trong nền kinh tế số. Quá trình hình thành này phản ánh rõ sự thích nghi, nỗ lực đổi mới và hội nhập quốc tế mạnh mẽ của Việt Nam.
Trong thời gian tới, để phát triển logistics trở thành ngành mũi nhọn, Việt Nam cần:
- Hoàn thiện thể chế và chính sách pháp lý linh hoạt, đồng bộ
- Tăng đầu tư vào hạ tầng giao thông, cảng biển, trung tâm logistics
- Thúc đẩy số hóa, xây dựng hệ sinh thái logistics thông minh
- Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu, có năng lực quốc tế
- Khuyến khích mô hình hợp tác công – tư, logistics liên kết vùng và xuyên biên giới
Với nền tảng vững chắc và định hướng phát triển chiến lược, logistics Việt Nam có cơ hội lớn để bứt phá và trở thành trung tâm kết nối chuỗi cung ứng khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Bạn cũng có thể thích