Ngành logistics ngày nay không chỉ là hoạt động hậu cần thuần túy mà đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Ở cấp độ quốc gia, logistics đóng vai trò chiến lược trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng giá trị xuất khẩu, tối ưu hóa vận hành sản xuất, và thu hút đầu tư nước ngoài. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dịch vụ logistics. Những lợi thế sau đây sẽ chứng minh vì sao Việt Nam có thể trở thành trung tâm logistics của khu vực trong tương lai gần.
1. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ CHIẾN LƯỢC TẠO NÊN LỢI THẾ CẠNH TRANH TOÀN DIỆN
- Việt Nam sở hữu vị trí địa lý đặc biệt quan trọng khi nằm ngay tại trung tâm khu vực Đông Nam Á – một trong những khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới. Với hình dáng trải dài theo trục Bắc – Nam, Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào và Campuchia ở phía Tây, và có đường bờ biển dài dọc theo phía Đông tiếp giáp Biển Đông – nơi được coi là một trong những tuyến hàng hải nhộn nhịp bậc nhất thế giới.
- Từ Việt Nam, hàng hóa có thể dễ dàng vận chuyển đến các trung tâm kinh tế lớn trong khu vực như Quảng Châu, Thượng Hải, Bangkok, Singapore, Jakarta trong vòng vài ngày hoặc thậm chí vài giờ bằng đường hàng không. Nếu lấy TP. Hồ Chí Minh làm tâm điểm, có thể vẽ một vòng kết nối với hầu hết các thành phố lớn tại Đông Nam Á, chứng minh khả năng kết nối khu vực cực kỳ thuận tiện của Việt Nam. Đây là nền tảng vững chắc để Việt Nam trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa, điểm giao thương quốc tế, và điểm đến đầu tư logistics lý tưởng.
2. TIỀM NĂNG VỀ HỆ THỐNG CẢNG BIỂN VÀ KHẢ NĂNG TRUNG CHUYỂN KHU VỰC
- Sở hữu hơn 3.260 km đường bờ biển cùng hàng loạt cửa ngõ hướng ra biển Đông như Hải Phòng, Đà Nẵng, Quy Nhơn, TP. Hồ Chí Minh, Cái Mép – Thị Vải..., Việt Nam có đầy đủ điều kiện để phát triển hệ thống cảng biển hiện đại, phục vụ cho xuất nhập khẩu và trung chuyển quốc tế.
- Cảng Cái Mép – Thị Vải hiện đang là một trong số ít cảng nước sâu trong khu vực có thể đón tàu mẹ trọng tải lớn (trên 150.000 DWT), giúp hàng hóa đi thẳng đến Mỹ và châu Âu mà không cần trung chuyển tại các cảng trung gian như Singapore hoặc Hong Kong. Khả năng này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, giảm thời gian giao nhận, mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Việt Nam cũng là địa điểm lý tưởng cho các hoạt động logistics như trung chuyển hàng hóa (transshipment), quá cảnh (transit), chuyển khẩu (re-export), và tạm nhập tái xuất (temporary import for re-export) – đặc biệt đối với hàng hóa từ các quốc gia không có biển như Lào, Campuchia, hoặc các vùng sâu nội địa của Trung Quốc.
3. MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG VÀ ĐA DẠNG HÀNG HÓA NHỜ HỘI NHẬP KINH TẾ TOÀN CẦU
- Việt Nam hiện là một trong những quốc gia tham gia tích cực nhất vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với hơn 60 nền kinh tế trên toàn thế giới. Trong đó có những FTA thế hệ mới và có độ mở cao như CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU), và RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực).
- Việc thực thi các hiệp định này không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn thúc đẩy dòng chảy hàng hóa đến và đi từ Việt Nam tăng mạnh, tạo ra nhu cầu cấp thiết về hạ tầng logistics, dịch vụ giao nhận quốc tế, vận tải xuyên biên giới, quản trị chuỗi cung ứng và các dịch vụ hậu cần giá trị gia tăng.
- Ngoài ra, các doanh nghiệp FDI khi tìm kiếm địa điểm thay thế Trung Quốc trong chiến lược “China Plus One” đã coi Việt Nam là một điểm đến đầy tiềm năng, dẫn đến việc tăng trưởng mạnh về sản xuất, xuất khẩu và nhu cầu logistics nội địa.
4. DÂN SỐ TRẺ, NGUỒN LAO ĐỘNG DỒI DÀO VÀ DỄ ĐÀO TẠO
- Việt Nam đang trong thời kỳ "cơ cấu dân số vàng", với hơn 51% dân số nằm trong độ tuổi lao động. Đặc biệt, lực lượng lao động trẻ có trình độ học vấn tốt, năng động, và dễ dàng tiếp cận công nghệ. Đây là yếu tố then chốt trong bối cảnh ngành logistics đang chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình logistics số, tích hợp công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud), hệ thống định vị GPS, và tự động hóa kho vận.
- Lực lượng lao động trẻ này không chỉ phục vụ tốt cho các doanh nghiệp logistics trong nước mà còn có thể đảm nhiệm vai trò trong các chuỗi cung ứng quốc tế phức tạp, tạo ra lợi thế cạnh tranh về chất lượng nhân lực, đặc biệt khi chi phí nhân công của Việt Nam vẫn còn tương đối thấp so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia hoặc Trung Quốc.
5. TĂNG TRƯỞNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI ĐỊA MỞ RA CƠ HỘI PHÁT TRIỂN LOGISTICS NỘI BỘ
- Không chỉ xuất nhập khẩu, sự phát triển của thương mại điện tử, bán lẻ hiện đại, tiêu dùng nội địa và xu hướng đô thị hóa cũng đang tạo ra nhu cầu logistics rất lớn trong thị trường nội địa. Các mô hình phân phối đa kênh (omnichannel), giao hàng chặng cuối (last-mile delivery), logistics lạnh cho thực phẩm tươi sống, và logistics phục vụ chuỗi cung ứng bán lẻ đang tăng trưởng nhanh chóng.
- Việc đẩy mạnh sản xuất trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, cùng sự hình thành các trung tâm tiêu dùng mới tại các đô thị loại II, loại III cũng khiến nhu cầu vận tải nội địa, kho bãi, phân phối, và quản trị chuỗi cung ứng trong nước bùng nổ, tạo động lực rất lớn cho sự phát triển đồng bộ logistics từ trung ương đến địa phương.
6. CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG NGÀY CÀNG ĐỒNG BỘ
Chính phủ Việt Nam đã xác định logistics là một trong những ngành kinh tế quan trọng cần được ưu tiên phát triển. Các chiến lược phát triển logistics đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2045 đã được xây dựng, với trọng tâm là:
- Nâng cao chất lượng hạ tầng logistics (cao tốc, cảng biển, sân bay, đường sắt)
- Xây dựng trung tâm logistics quốc gia và vùng
- Thúc đẩy ứng dụng công nghệ số
- Phát triển doanh nghiệp logistics nội địa
- Cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường cạnh tranh công bằng
Nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, ODA và đầu tư tư nhân đang được huy động mạnh mẽ để xây dựng hệ thống giao thông đồng bộ, kết nối các khu công nghiệp, cảng biển, cửa khẩu và trung tâm phân phối. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho logistics phát triển theo chiều sâu và chiều rộng.
7. CƠ HỘI PHÁT TRIỂN LOGISTICS GIÁ TRỊ GIA TĂNG, DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL, 4PL
Thay vì chỉ tập trung vào dịch vụ truyền thống như vận tải hoặc kho bãi, Việt Nam đang có nhiều điều kiện để phát triển các dịch vụ logistics tích hợp cao như:
- Quản trị chuỗi cung ứng toàn diện (4PL)
- Logistics thương mại điện tử (fulfillment)
- Chuỗi cung ứng lạnh (cold chain logistics)
- Logistics y tế, dược phẩm
- Dịch vụ hải quan trọn gói
- Giao nhận đa phương thức (multimodal transport)
Việc đầu tư vào các loại hình logistics này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia mà còn tạo ra giá trị gia tăng thực tế cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
8. VIỆT NAM ĐANG SỞ HỮU MỘT “TỔ HỢP LỢI THẾ” ĐỂ TRỞ THÀNH TRUNG TÂM LOGISTICS MỚI CỦA CHÂU Á
- Tổng hợp các yếu tố từ vị trí địa lý, tiềm năng kinh tế, nguồn nhân lực, hội nhập quốc tế, hạ tầng đang phát triển, đến môi trường chính sách hỗ trợ – Việt Nam đang hội tụ đầy đủ điều kiện để phát triển mạnh mẽ ngành logistics.
- Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành lợi thế thực tế, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư bài bản hơn vào hạ tầng đồng bộ, chuyển đổi số toàn diện, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực logistics, và hỗ trợ mạnh mẽ doanh nghiệp nội địa vươn ra thị trường khu vực và quốc tế. Đây sẽ là con đường ngắn nhất để Việt Nam trở thành trung tâm logistics chiến lược của châu Á – Thái Bình Dương trong thập kỷ tới.
Bạn cũng có thể thích