CƠ CHẾ TÀI CHÍNH TRONG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG PHÁT TRIỂN NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM: HUY ĐỘNG, PHÂN BỔ VÀ QUẢN LÝ NGUỒN VỐN MỘT CÁCH TOÀN DIỆN, LINH HOẠT VÀ BỀN VỮNG

CƠ CHẾ TÀI CHÍNH TRONG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG PHÁT TRIỂN NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM: HUY ĐỘNG, PHÂN BỔ VÀ QUẢN LÝ NGUỒN VỐN MỘT CÁCH TOÀN DIỆN, LINH HOẠT VÀ BỀN VỮNG
  • Trong bối cảnh ngành logistics ngày càng đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng quốc gia và hội nhập kinh tế quốc tế, việc triển khai Kế hoạch hành động phát triển năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững ngành logistics Việt Nam không thể chỉ dựa vào định hướng chính sách và mục tiêu chiến lược mà cần đi kèm một khuôn khổ tài chính vững chắc, hiệu quả và thực tiễn. Một kế hoạch với hàng chục nhiệm vụ cụ thể trải dài trên nhiều lĩnh vực – từ cải cách thể chế, hiện đại hóa hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực đến chuyển đổi số và thúc đẩy hợp tác quốc tế – chắc chắn đòi hỏi nguồn kinh phí lớn, ổn định và được quản lý bài bản.
  • Vì vậy, nội dung tài chính không chỉ đóng vai trò “bệ đỡ” hiện thực hóa kế hoạch, mà còn là trụ cột quản trị chiến lược, giúp huy động và phân bổ hiệu quả các nguồn lực trong nước và quốc tế, công và tư, ngắn hạn và dài hạn.

1. CHÍNH SÁCH HUY ĐỘNG NGUỒN VỐN: ĐA DẠNG HÓA, TẬN DỤNG TỐI ĐA NGUỒN LỰC XÃ HỘI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ

Để đảm bảo tính khả thi và bền vững, Kế hoạch hành động xác định rõ ràng các nguồn tài chính chính yếu sẽ được huy động như sau:

  • (a) Ngân sách nhà nước (NSNN): Là nguồn tài chính chủ đạo, đóng vai trò định hướng và khởi tạo cho các nhóm nhiệm vụ mang tính chất công ích hoặc thuộc chức năng quản lý nhà nước, như xây dựng thể chế, ban hành chính sách, đào tạo nhân lực công, xúc tiến thương mại quốc gia, cải cách hành chính, hoặc đầu tư vào các công trình hạ tầng thiết yếu tại khu vực khó thu hút đầu tư tư nhân.
  • (b) Vốn của doanh nghiệp: Đây là nguồn lực quan trọng trong quá trình triển khai các giải pháp phát triển dịch vụ logistics, bởi chính doanh nghiệp là bên thụ hưởng trực tiếp các lợi ích từ cải thiện năng lực logistics quốc gia. Kế hoạch hành động tạo điều kiện để doanh nghiệp chủ động tham gia đầu tư, nâng cấp công nghệ, cải tiến quy trình vận hành và phối hợp với các cơ quan nhà nước trong các sáng kiến đổi mới logistics.
  • (c) Nguồn vay tín dụng và tài trợ quốc tế: Bao gồm vốn vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), JICA (Nhật Bản), KOICA (Hàn Quốc), hay các khoản viện trợ kỹ thuật từ GIZ (Đức), USAID (Mỹ)… Đây là nguồn vốn phù hợp cho các dự án trung và dài hạn có tính chất chiến lược như phát triển hệ thống logistics xanh, số hóa dữ liệu ngành logistics, hỗ trợ logistics nông sản, xây dựng cảng cạn (ICD), trung tâm phân phối quốc tế…
  • (d) Các nguồn vốn hợp pháp khác: Bao gồm nguồn xã hội hóa từ cộng đồng, tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ (NGO), chương trình hợp tác nghiên cứu, hay các mô hình PPP (Public–Private Partnership) trong đầu tư hạ tầng logistics. Việc huy động các nguồn vốn này đòi hỏi cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, và các tổ chức tài trợ, đồng thời bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và đúng quy định của pháp luật.

2. PHÂN BỔ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC: XÁC LẬP NGUYÊN TẮC RÕ RÀNG GIỮA NHIỆM VỤ THƯỜNG XUYÊN VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

Một trong những nội dung cốt lõi được Bộ Công Thương nhấn mạnh là phân loại nhiệm vụ theo tính chất tài chính, nhằm đảm bảo việc phân bổ NSNN hiệu quả, đúng mục tiêu và kiểm soát được chi phí. Cụ thể:

  • (a) Nhiệm vụ sử dụng kinh phí thường xuyên: Dành cho các hoạt động như tổ chức hội thảo, đào tạo, nâng cao nhận thức, khảo sát, truyền thông, xây dựng báo cáo, nghiên cứu đề án, đào tạo đội ngũ cán bộ logistics công… Các nhiệm vụ này cần được xác định rõ quy mô, thời gian thực hiện và đơn vị chủ trì, để phân bổ hợp lý trong kế hoạch ngân sách hằng năm.
  • (b) Nhiệm vụ sử dụng kinh phí đầu tư phát triển: Phục vụ các hoạt động xây dựng hoặc nâng cấp kết cấu hạ tầng logistics như kho bãi, cảng cạn, hệ thống giao thông kết nối, trung tâm phân phối hàng hóa vùng – tỉnh – quốc gia… Các dự án đầu tư này cần được lồng ghép trong quy hoạch tổng thể phát triển hạ tầng logistics vùng, đảm bảo tính liên kết và đồng bộ.

Bên cạnh đó, các đơn vị cần chủ động xây dựng đề án chi tiết, bao gồm: mục tiêu cụ thể, nội dung công việc, mốc thời gian, chi phí ước tính, hình thức huy động vốn, trách nhiệm thực hiện và cơ chế kiểm soát tài chính. Sau khi xây dựng xong, đề án phải được thẩm định, phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền, sau đó tổng hợp vào kế hoạch tài chính hằng năm của đơn vị.

3. TĂNG CƯỜNG CHỦ ĐỘNG HUY ĐỘNG NGUỒN LỰC NGOÀI NGÂN SÁCH: PHÁT HUY MÔ HÌNH “4 NHÀ” VÀ ĐẨY MẠNH HỢP TÁC CÔNG – TƯ

Để giảm gánh nặng lên ngân sách nhà nước và mở rộng không gian tài chính cho phát triển logistics, Chính phủ khuyến khích mạnh mẽ việc:

  • Các bộ, ngành, địa phương và hiệp hội logistics tích cực huy động nguồn vốn xã hội hóa, tài trợ doanh nghiệp và nguồn vốn quốc tế, hướng đến mô hình “4 nhà”: Nhà nước – Nhà đầu tư – Nhà khoa học – Nhà tài trợ.
  • Đối với các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn, cần tập trung:
    • Kêu gọi đầu tư trong nước và nước ngoài với chính sách thu hút hấp dẫn;
    • Ưu tiên hình thức PPP với các cam kết rõ ràng về trách nhiệm, chia sẻ rủi ro và lợi ích lâu dài;
    • Cải cách thủ tục hành chính để rút ngắn thời gian phê duyệt, giải ngân vốn;
    • Cung cấp thông tin minh bạch về quy hoạch, định hướng phát triển vùng, nhu cầu vận tải hàng hóa để nhà đầu tư yên tâm tham gia.

Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, tín dụng ưu đãi, ưu đãi thuế và đất đai, nhằm tạo động lực cho doanh nghiệp tư nhân đầu tư phát triển dịch vụ logistics, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

4. TÀI CHÍNH – CHÌA KHÓA ĐỂ BIẾN CHIẾN LƯỢC LOGISTICS THÀNH HIỆN THỰC

Trong bức tranh phát triển ngành logistics Việt Nam, nguồn tài chính chính là chìa khóa then chốt để chuyển hóa mục tiêu thành hành động, tầm nhìn thành kết quả cụ thể. Việc đa dạng hóa nguồn lực, phân bổ hợp lý ngân sách và huy động hiệu quả vốn xã hội là nền tảng đảm bảo cho sự thành công của Kế hoạch hành động.

Để thực hiện thành công kế hoạch này, yêu cầu cấp thiết đặt ra là:

  • Có sự phối hợp nhịp nhàng, nhất quán và liên thông giữa Trung ương – địa phương – doanh nghiệp – tổ chức quốc tế;
  • Tăng cường công tác giám sát, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, tránh tình trạng dàn trải, lãng phí hoặc trùng lặp nguồn lực;
  • Xây dựng năng lực tài chính bền vững và chuyên môn hóa đội ngũ quản lý tài chính công trong lĩnh vực logistics;
  • Áp dụng công nghệ số trong theo dõi, đánh giá và công khai các khoản đầu tư công và tư vào logistics nhằm đảm bảo minh bạch, trách nhiệm giải trình và niềm tin của nhà đầu tư.

Qua đó, ngành logistics không chỉ phát triển nhanh về quy mô mà còn vững chắc về thể chế, thông minh về công nghệ, hiệu quả về chi phí và bền vững về môi trường, góp phần quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số toàn cầu.


Bạn cũng có thể thích