NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG PHÁT TRIỂN NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2017–2025

NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG PHÁT TRIỂN NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2017–2025

Để thúc đẩy sự phát triển toàn diện, bền vững và gia tăng năng lực cạnh tranh cho ngành logistics Việt Nam, Chính phủ đã ban hành Kế hoạch hành động với tầm nhìn chiến lược và định hướng dài hạn đến năm 2025. Đây là một chương trình tổng thể, toàn diện, định hướng rõ ràng cả về mục tiêu, nhiệm vụ lẫn cơ chế thực thi nhằm từng bước nâng cao vị thế logistics Việt Nam trên trường quốc tế.

1. TỔNG QUAN VỀ KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG

Kế hoạch hành động là bản danh mục gồm 60 nhiệm vụ trọng tâm, được thiết kế triển khai trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2025, nhằm hướng đến các mục tiêu chiến lược sau:

  • Cải thiện mạnh mẽ năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực logistics;
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp dịch vụ logistics;
  • Thúc đẩy tăng trưởng nhanh, bền vững cho ngành logistics trong chuỗi giá trị kinh tế toàn cầu;
  • Tối ưu hóa chi phí logistics nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất – kinh doanh và xuất nhập khẩu.

2. CƠ CẤU PHÂN LOẠI NHIỆM VỤ

60 nhiệm vụ trong Kế hoạch được chia thành 6 nhóm nội dung chính, bao quát đầy đủ các khía cạnh pháp lý, hạ tầng, doanh nghiệp, thị trường và nguồn nhân lực như sau:

2.1. NHÓM 1 – HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS

  • Rà soát, điều chỉnh và hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến logistics, hải quan, giao nhận, vận tải đa phương thức, thương mại điện tử và thủ tục hành chính;
  • Tháo gỡ các vướng mắc, bất cập trong cơ chế quản lý nhà nước về logistics;
  • Đề xuất chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp logistics đầu tư đổi mới công nghệ, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng.

2.2. NHÓM 2 – PHÁT TRIỂN VÀ HOÀN THIỆN KẾT CẤU HẠ TẦNG LOGISTICS

  • Đẩy mạnh đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông: cảng biển, cảng hàng không, hệ thống đường bộ – đường sắt – đường thủy nội địa;
  • Phát triển trung tâm logistics, ICD, kho ngoại quan theo định hướng liên kết vùng;
  • Tăng cường kết nối hạ tầng logistics với các khu công nghiệp, cụm cảng và các cửa khẩu quốc tế.

2.3. NHÓM 3 – NÂNG CAO NĂNG LỰC DOANH NGHIỆP VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ LOGISTICS

  • Hỗ trợ doanh nghiệp logistics nâng cao năng lực quản trị, ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số;
  • Khuyến khích các doanh nghiệp hợp tác, liên kết, hình thành chuỗi cung ứng dịch vụ logistics tích hợp;
  • Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng dịch vụ và minh bạch thông tin trong cung cấp dịch vụ logistics.

2.4. NHÓM 4 – PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG DỊCH VỤ LOGISTICS

  • Mở rộng quy mô thị trường trong nước và quốc tế;
  • Hỗ trợ xúc tiến thương mại, kết nối cung – cầu dịch vụ logistics giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI;
  • Tăng cường hội nhập quốc tế và đàm phán các điều ước, hiệp định về logistics nhằm mở rộng không gian hợp tác.

2.5. NHÓM 5 – ĐÀO TẠO, NÂNG CAO NHẬN THỨC VÀ CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC LOGISTICS

  • Đẩy mạnh đào tạo chính quy và đào tạo ngắn hạn, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ, nhân viên logistics;
  • Phối hợp giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước để xây dựng chương trình đào tạo thực tiễn, cập nhật xu thế toàn cầu;
  • Tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội và doanh nghiệp về vai trò chiến lược của logistics trong nền kinh tế.

2.6. NHÓM 6 – CÁC NHIỆM VỤ KHÁC

  • Triển khai nghiên cứu khoa học – công nghệ trong lĩnh vực logistics;
  • Thực hiện các chương trình hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài vào hạ tầng và công nghệ logistics;
  • Xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia về logistics để phục vụ hoạch định chính sách và theo dõi hiệu quả thực hiện.

3. CƠ CHẾ TRIỂN KHAI VÀ PHỐI HỢP THỰC HIỆN

Mỗi nhiệm vụ trong Kế hoạch được thiết kế với đầy đủ các yếu tố thực thi, bao gồm:

  • Tên nhiệm vụ cụ thể;
  • Kết quả đầu ra cần đạt được;
  • Cơ quan chủ trì thực hiện (ví dụ: Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan…);
  • Cơ quan phối hợp liên quan (các Bộ ngành khác, địa phương, hiệp hội chuyên ngành…);
  • Thời gian hoàn thành dự kiến.

Trên cơ sở danh mục nhiệm vụ này, từng Bộ, ngành, địa phương và hiệp hội nghề nghiệp sẽ xây dựng chương trình hành động riêng phù hợp với điều kiện, chức năng và lợi thế của mình. Việc lồng ghép các nhiệm vụ của Kế hoạch hành động vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội từng năm, từng địa phương là điều kiện bắt buộc để đảm bảo hiệu quả triển khai và thống nhất mục tiêu chung.

4. Ý NGHĨA VÀ TÁC ĐỘNG DỰ KIẾN CỦA KẾ HOẠCH

Việc triển khai Kế hoạch hành động mang ý nghĩa chiến lược trong việc:

  • Xây dựng ngành logistics trở thành trụ cột hạ tầng mềm của nền kinh tế quốc 
  • Góp phần giảm chi phí logistics, nâng cao năng suất lao động, và gia tăng sức cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế;
  • Tạo điều kiện để doanh nghiệp logistics trong nước chuyển đổi từ dịch vụ đơn lẻ sang mô hình logistics tích hợp, hiện đại;
  • Hình thành một hệ sinh thái logistics gắn kết với sản xuất, thương mại, xuất khẩu và đầu tư.

Kế hoạch hành động phát triển logistics Việt Nam giai đoạn 2017–2025 không chỉ là một danh mục nhiệm vụ hành chính đơn thuần, mà còn là bản thiết kế tổng thể thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc nâng tầm logistics quốc gia. Việc thực hiện hiệu quả kế hoạch này sẽ là chìa khóa để Việt Nam đột phá trong chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành trung tâm logistics chiến lược của khu vực châu Á – Thái Bình Dương trong những thập niên tới.


Bạn cũng có thể thích