1. CHỈ SỐ LPI LÀ GÌ?
- LPI (Logistics Performance Index – Chỉ số hiệu suất logistics) là một chỉ số uy tín toàn cầu do Ngân hàng Thế giới (World Bank) công bố, nhằm đánh giá và xếp hạng năng lực logistics của các quốc gia. Đây là công cụ quan trọng phản ánh mức độ phát triển của hạ tầng logistics, năng lực thể chế, và hiệu quả vận hành hệ thống chuỗi cung ứng tại từng quốc gia.
- Chỉ số LPI không chỉ có ý nghĩa đối với các nhà hoạch định chính sách mà còn là căn cứ quan trọng cho các doanh nghiệp quốc tế trong việc đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng và lựa chọn điểm đến đầu tư, sản xuất hoặc trung chuyển hàng hóa.
2. THỜI GIAN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ
- Báo cáo LPI được thực hiện hai năm một lần vào các năm chẵn (ví dụ: 2007, 2010, 2012, 2014, 2016...). Cuộc khảo sát thu thập ý kiến từ hàng nghìn chuyên gia logistics trên toàn cầu, bao gồm đại diện các công ty vận tải đa phương thức, hãng tàu, đại lý hải quan, nhà nhập khẩu, xuất khẩu, v.v.
- Thông tin khảo sát được chuẩn hóa và phân tích để đưa ra bảng xếp hạng các quốc gia theo chỉ số LPI tổng hợp, cùng với điểm số chi tiết ở từng tiêu chí thành phần.
3. CÁC TIÊU CHÍ THÀNH PHẦN CỦA CHỈ SỐ LPI
Chỉ số LPI được tổng hợp từ 6 tiêu chí cốt lõi, mỗi tiêu chí phản ánh một khía cạnh quan trọng trong năng lực logistics của một quốc gia:
1. HIỆU QUẢ THÔNG QUAN (Customs)
- Định nghĩa: Mức độ hiệu quả của quy trình kiểm tra và thông quan hàng hóa tại biên giới.
- Chỉ số thể hiện: Tốc độ xử lý, tính minh bạch, tính đơn giản và khả năng dự đoán của các thủ tục hải quan.
- Tác động: Đây là rào cản phổ biến làm tăng chi phí logistics nếu không được cải cách hiệu quả.
2. CHẤT LƯỢNG CƠ SỞ HẠ TẦNG (Infrastructure)
- Định nghĩa: Chất lượng và mức độ phát triển của hạ tầng liên quan đến thương mại và vận tải như cảng biển, đường sắt, đường bộ, sân bay và công nghệ thông tin.
- Chỉ số thể hiện: Khả năng kết nối nội địa và quốc tế trong chuỗi cung ứng.
- Tác động: Cơ sở hạ tầng kém là yếu tố chính làm trì trệ dòng chảy hàng hóa và làm giảm năng lực cạnh tranh quốc gia.
3. KHẢ NĂNG SẮP XẾP LÔ HÀNG (Ease of Arranging Shipments)
- Định nghĩa: Mức độ thuận tiện trong việc thu xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế với chi phí hợp lý.
- Chỉ số thể hiện: Tính linh hoạt, khả năng thương lượng cước phí, dịch vụ khách hàng.
- Tác động: Ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và chi phí giao hàng, đặc biệt là đối với doanh nghiệp xuất khẩu.
4. NĂNG LỰC VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ LOGISTICS (Logistics Competence)
- Định nghĩa: Mức độ chuyên nghiệp và hiệu quả của các nhà cung cấp dịch vụ logistics (LSPs), gồm vận tải, kho bãi, khai thuê hải quan.
- Chỉ số thể hiện: Năng lực kỹ thuật, uy tín thị trường và chất lượng dịch vụ của các doanh nghiệp logistics trong nước.
- Tác động: Là đòn bẩy nâng cao chất lượng chuỗi cung ứng quốc gia.
5. KHẢ NĂNG TRUY XUẤT HÀNG HÓA (Tracking and Tracing)
- Định nghĩa: Khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Chỉ số thể hiện: Hệ thống công nghệ và quy trình thông tin đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.
- Tác động: Tăng độ minh bạch, giảm rủi ro và nâng cao độ tin cậy của chuỗi cung ứng.
6. TÍNH ĐÚNG LỊCH (Timeliness)
- Định nghĩa: Tỷ lệ hàng hóa đến đúng thời hạn so với kế hoạch dự kiến.
- Chỉ số thể hiện: Tính ổn định của hệ thống logistics, bao gồm cả hạ tầng, vận hành và dịch vụ.
- Tác động: Yếu tố then chốt trong việc xây dựng uy tín và sự hài lòng của khách hàng toàn cầu.
4. CHỈ SỐ LPI CỦA VIỆT NAM – THỰC TRẠNG VÀ KỲ VỌNG
- Trong báo cáo LPI năm 2016, Việt Nam đạt điểm số 2,98, xếp thứ 64 trên tổng số 160 quốc gia được khảo sát. Trong khu vực ASEAN, Việt Nam đứng thứ 5, sau Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.
- Đây là kết quả tích cực thể hiện nỗ lực cải thiện năng lực logistics của Việt Nam, đặc biệt trong cải cách hải quan, đầu tư cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực của các doanh nghiệp dịch vụ logistics.
- Tuy nhiên, điểm số LPI của Việt Nam vẫn thấp hơn mức trung bình toàn cầu và khu vực, đặc biệt là ở các chỉ số về chất lượng hạ tầng và năng lực dịch vụ logistics.
5. MỤC TIÊU QUỐC GIA ĐẾN NĂM 2025
Theo "Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến năm 2025" (ban hành theo Quyết định số 200/QĐ-TTg ngày 14/2/2017), Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu:
- Đưa Việt Nam vào nhóm 50 quốc gia đứng đầu về LPI trên thế giới.
- Tăng tỷ trọng đóng góp của ngành logistics vào GDP lên từ 8% đến 10%.
- Cắt giảm chi phí logistics xuống còn 16% đến 20% GDP, so với mức khoảng 21% trước đó.
- Xây dựng hệ thống logistics hiện đại, hiệu quả và bền vững, kết nối với khu vực và quốc tế.
6. VỊ TRÍ CỦA VIỆT NAM TRONG BẢN ĐỒ LOGISTICS TOÀN CẦU
Việt Nam có vị trí chiến lược tại trung tâm khu vực Đông Nam Á, là cửa ngõ vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực dệt may, điện tử, nông sản và hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, để phát huy lợi thế này, Việt Nam cần:
- Đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng logistics (cảng biển, ICD, kho bãi, đường kết nối...);
- Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quản lý và truy xuất hàng hóa;
- Cải cách mạnh mẽ thủ tục hải quan và nâng cao năng lực nhân sự logistics;
- Thúc đẩy phát triển doanh nghiệp logistics nội địa và kết nối chuỗi dịch vụ trọn gói (3PL, 4PL).
Chỉ số LPI không chỉ là thước đo kỹ thuật, mà còn là tấm gương phản chiếu năng lực cạnh tranh logistics của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng. Đối với Việt Nam, việc nâng cao LPI không chỉ mang lại lợi thế xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
“Logistics không chỉ là bài toán chi phí, mà còn là chiến lược quốc gia.”
Bạn cũng có thể thích