Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự chuyển dịch mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu, ngành logistics tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng cả về quy mô và chất lượng. Song song với làn sóng đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này, các doanh nghiệp logistics Việt Nam ngày càng phải cạnh tranh trực diện với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vốn có tiềm lực mạnh về vốn, công nghệ, quản trị và mạng lưới toàn cầu. Để có thể đánh giá một cách toàn diện và sâu sắc năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp logistics Việt Nam, việc phân tích đầy đủ các lợi thế và hạn chế của họ khi đặt trong tương quan so sánh với các doanh nghiệp FDI là hết sức cần thiết.
1. LỢI THẾ CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS VIỆT NAM KHI SO SÁNH VỚI DOANH NGHIỆP FDI
1.1. Am Hiểu Sâu Sắc Thị Trường Nội Địa
Doanh nghiệp logistics Việt Nam, do được thành lập và vận hành lâu năm tại địa phương, có lợi thế tuyệt đối về mức độ hiểu biết thị trường trong nước. Họ không chỉ am hiểu địa hình, điều kiện giao thông, khí hậu, tập quán tiêu dùng mà còn nắm bắt được những đặc trưng riêng biệt của từng vùng kinh tế trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ, Bắc Trung Bộ, hay vùng Trung du và miền núi phía Bắc. Kiến thức thực tế và sự hiểu thị trường sâu sắc này cho phép doanh nghiệp nội địa đưa ra các giải pháp vận tải và phân phối phù hợp, hiệu quả hơn, đồng thời có thể phản ứng linh hoạt với những biến động trong môi trường kinh doanh.
1.2. Hiểu Rõ Hệ Thống Pháp Luật Và Tập Quán Thương Mại Trong Nước
Khác với doanh nghiệp FDI vốn phải mất thời gian để thích nghi với môi trường pháp lý sở tại, các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế lớn khi đã quá quen thuộc với các quy định về hải quan, kiểm tra chuyên ngành, thuế xuất nhập khẩu, các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cũng như quy trình làm việc với các cơ quan chức năng. Họ cũng nắm rõ các quy trình hành chính tại địa phương, biết cách xây dựng mối quan hệ hợp tác với chính quyền và cơ quan quản lý. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro pháp lý và tăng khả năng đảm bảo tiến độ dịch vụ cho khách hàng.
1.3. Mối Quan Hệ Mạng Lưới Nội Địa Sâu Rộng
Một lợi thế không thể phủ nhận của doanh nghiệp logistics Việt Nam chính là mạng lưới mối quan hệ rộng rãi với các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp thương mại nội địa và cả hệ thống bán lẻ. Sự tin tưởng lẫn nhau trong kinh doanh, dựa trên các mối quan hệ truyền thống hoặc các giao dịch hợp tác lâu dài, tạo ra một hệ sinh thái ổn định, trong đó doanh nghiệp logistics nội địa có vai trò trung tâm. Điều này giúp họ dễ dàng hơn trong việc duy trì khách hàng, phát triển mạng lưới dịch vụ và mở rộng hoạt động.
1.4. Chiếm Lĩnh Vị Trí Địa Lý Chiến Lược Và Hệ Thống Hạ Tầng Đầu Mối
Nhiều doanh nghiệp logistics Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp Nhà nước hoặc doanh nghiệp đã được cổ phần hóa sớm, đã tận dụng được cơ hội sở hữu và vận hành các cơ sở hạ tầng chiến lược như cảng biển (Cảng Hải Phòng, Cảng Sài Gòn, Cảng Đà Nẵng), nhà ga đường sắt quốc tế, trung tâm logistics, bãi container ICD và kho ngoại quan. Đây là những vị trí "trọng điểm then chốt" trong chuỗi cung ứng logistics quốc gia, cho phép doanh nghiệp nội địa có ưu thế trong việc kiểm soát chi phí, tối ưu hóa vận hành và cung cấp dịch vụ tích hợp.
1.5. Linh Hoạt, Thích Nghi Nhanh Và Có Tinh Thần Khởi Nghiệp Cao
Phần lớn doanh nghiệp logistics Việt Nam đều có quy mô vừa và nhỏ, tuy điều này là hạn chế về tài chính, nhưng cũng tạo nên một lợi thế là sự linh hoạt trong quản trị, dễ thay đổi chiến lược, thử nghiệm mô hình kinh doanh mới và nhanh chóng phản ứng trước thay đổi của thị trường. Tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và khả năng tận dụng công nghệ nội địa (ví dụ như ứng dụng quản lý giao nhận, phần mềm quản trị đơn hàng) giúp doanh nghiệp Việt có thể đi tắt đón đầu trong một số phân khúc thị trường ngách.
2. HẠN CHẾ CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS VIỆT NAM TRONG CUỘC CẠNH TRANH VỚI DOANH NGHIỆP FDI
2.1. Thiếu Vốn Và Khó Tiếp Cận Các Nguồn Tài Chính Lớn
Một trong những điểm yếu cơ bản của các doanh nghiệp logistics Việt Nam là quy mô vốn nhỏ, khả năng tiếp cận các nguồn tài chính dài hạn hoặc vốn quốc tế còn rất hạn chế. Trong khi các doanh nghiệp FDI dễ dàng nhận được sự hỗ trợ từ ngân hàng quốc tế, tập đoàn mẹ hoặc quỹ đầu tư toàn cầu thì doanh nghiệp Việt Nam thường phải tự xoay sở vốn hoặc vay từ hệ thống ngân hàng trong nước với lãi suất cao, điều kiện khắt khe. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư vào công nghệ, mở rộng quy mô, phát triển đội xe, bến bãi hoặc ứng dụng công nghệ số hiện đại.
2.2. Trình Độ Quản Trị Doanh Nghiệp Chưa Hiện Đại
Phần lớn doanh nghiệp logistics nội địa vẫn đang vận hành theo mô hình truyền thống, chưa áp dụng quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế (như ISO 9001, Lean Logistics, KPI performance-based...). Sự thiếu hụt trong chiến lược dài hạn, quản lý rủi ro, quản trị chuỗi cung ứng tích hợp hoặc khả năng kiểm soát chi phí vận hành khiến họ khó tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh, giảm năng lực cạnh tranh trước doanh nghiệp FDI có hệ thống quản lý tinh gọn, chuyên nghiệp.
2.3. Nhân Sự Chưa Được Đào Tạo Bài Bản Và Thiếu Kinh Nghiệm Quốc Tế
Một trong những rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp logistics Việt Nam là nguồn nhân lực. Đội ngũ lao động thường thiếu kỹ năng quản trị hiện đại, trình độ ngoại ngữ còn yếu, chưa quen làm việc trong môi trường đa văn hóa, đa quốc gia. Trong khi đó, doanh nghiệp FDI có sẵn đội ngũ chuyên gia quốc tế, có khả năng điều hành mạng lưới toàn cầu, đồng thời được hỗ trợ bởi các trung tâm logistics khu vực. Điều này tạo ra sự chênh lệch rõ ràng về năng lực tổ chức và khả năng xử lý các hợp đồng logistics quốc tế.
2.4. Thiếu Liên Kết Với Các Đối Tác Ngoại Và Không Có Mạng Lưới Toàn Cầu
Khác với doanh nghiệp FDI vốn có liên kết chặt chẽ với công ty mẹ, các hãng tàu, hãng hàng không, đại lý quốc tế... thì doanh nghiệp Việt Nam hầu như hoạt động đơn lẻ, không nằm trong một chuỗi cung ứng xuyên biên giới nào. Do thiếu các liên kết chiến lược, doanh nghiệp logistics nội địa gặp khó khăn trong việc nhận được các đơn hàng lớn từ các khách hàng quốc tế. Ngay cả trong nước, các công ty FDI sản xuất thường ký hợp đồng với các công ty logistics FDI có cùng hệ sinh thái, sau đó mới thuê lại các doanh nghiệp Việt làm thầu phụ cho từng công đoạn như vận tải, bốc xếp, thông quan.
2.5. Bị Động Trong Chuỗi Giá Trị, Chỉ Đảm Nhận Vai Trò Gia Công Dịch Vụ
Do thiếu năng lực tổng thể và không có khả năng cung cấp dịch vụ trọn gói (door-to-door, end-to-end logistics), doanh nghiệp logistics Việt Nam thường bị đẩy vào thế bị động, chỉ thực hiện các công đoạn mang tính kỹ thuật đơn giản. Điều này làm giảm lợi nhuận, khó nâng cao giá trị gia tăng, đồng thời không tạo được thương hiệu logistics mạnh trong mắt khách hàng quốc tế.
3. NỖ LỰC TỰ HOÀN THIỆN VÀ VƯƠN LÊN CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS VIỆT NAM
3.1. Đầu Tư Mạnh Vào Công Nghệ, Tự Động Hóa Và Số Hóa Dịch Vụ
Nhiều doanh nghiệp logistics nội địa đang nỗ lực hiện đại hóa hoạt động vận hành thông qua việc triển khai các hệ thống phần mềm ERP, TMS, WMS, ứng dụng AI trong quản lý tồn kho và giao nhận, sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo nhu cầu vận tải và tối ưu hóa tuyến đường. Việc áp dụng công nghệ giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và từng bước cải thiện trải nghiệm khách hàng.
3.2. Nâng Cao Năng Lực Nhân Sự Và Chuẩn Hóa Đào Tạo
Doanh nghiệp logistics Việt Nam đang đầu tư nhiều hơn cho đào tạo nội bộ, liên kết với các trường đại học, trung tâm đào tạo logistics, các hiệp hội nghề nghiệp để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc chuẩn hóa kỹ năng, cập nhật kiến thức quốc tế và khuyến khích học tập suốt đời được xem là chiến lược dài hạn để cải thiện chất lượng phục vụ và đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
3.3. Định Hướng Hợp Tác Chiến Lược Và Vươn Ra Thị Trường Ngoài Nước
Một số doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động mở rộng thị trường bằng cách liên doanh với đối tác nước ngoài, tham gia mạng lưới logistics khu vực hoặc thành lập chi nhánh tại các thị trường ASEAN. Đây là bước đi chiến lược để vượt ra khỏi biên giới quốc gia, từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó tăng khả năng cạnh tranh với khối doanh nghiệp FDI.
4. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
- Doanh nghiệp logistics Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức lớn trong hành trình hội nhập và cạnh tranh quốc tế. Dù còn nhiều mặt hạn chế, nhưng với tinh thần cải tiến, năng lực thích nghi và sự đầu tư đúng hướng, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể nâng tầm vị thế trong khu vực.
- Để làm được điều đó, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía Nhà nước thông qua chính sách khuyến khích đầu tư, giảm chi phí logistics, xây dựng chiến lược quốc gia về logistics, nâng cao năng lực hệ thống hạ tầng, và thúc đẩy chuyển đổi số trong toàn ngành. Đồng thời, bản thân các doanh nghiệp cần tiếp tục đổi mới, nâng cao năng lực quản trị, đầu tư bài bản vào công nghệ và nhân lực để từng bước khẳng định vai trò của doanh nghiệp logistics Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu.
Bạn cũng có thể thích