1. CƠ SỞ ĐẶT RA NHIỆM VỤ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP ĐẦU TÀU LOGISTICS
- Trong quá trình phát triển kinh tế đất nước, một trong những nhân tố có ảnh hưởng lớn đến sự tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu ngành nghề là sự xuất hiện của các doanh nghiệp quy mô lớn, có năng lực cạnh tranh cao, giữ vai trò tiên phong và dẫn dắt toàn ngành. Những doanh nghiệp này thường được gọi là “doanh nghiệp đầu tàu” hoặc “tập đoàn trụ cột”. Vai trò của họ không chỉ giới hạn ở khía cạnh đóng góp lớn cho GDP, xuất khẩu, tạo việc làm, mà còn thể hiện ở khả năng kiến tạo xu hướng, mở rộng thị trường, đầu tư vào đổi mới sáng tạo và làm gương cho các doanh nghiệp nhỏ hơn noi theo.
- Trên thực tế, trong nhiều lĩnh vực kinh tế quan trọng, Việt Nam đã từng chứng kiến sự hình thành của những doanh nghiệp đầu tàu như vậy. Trong ngành chế biến gỗ, chúng ta có các tập đoàn chuyên sản xuất và xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ và EU. Trong ngành thủy sản, các doanh nghiệp hàng đầu không chỉ kiểm soát khâu nuôi trồng, chế biến mà còn trực tiếp xây dựng thương hiệu và xuất khẩu ra quốc tế. Ngành da giày, nông nghiệp công nghệ cao, bất động sản, và công nghệ thông tin cũng đều có những đơn vị nổi bật với quy mô lớn, chiến lược dài hạn và khả năng vươn tầm quốc tế. Những doanh nghiệp này không chỉ tồn tại đơn độc mà còn tạo ra hệ sinh thái doanh nghiệp vệ tinh, thúc đẩy các đối tác trong chuỗi giá trị nâng cao năng lực và tiêu chuẩn hoạt động.
- Tuy nhiên, khi xét đến ngành dịch vụ logistics – một lĩnh vực đóng vai trò “huyết mạch” trong nền kinh tế hiện đại – thì thực trạng lại cho thấy sự thiếu vắng của những tập đoàn logistics mạnh thực sự, có khả năng dẫn dắt ngành. Chính vì vậy, việc xác lập một nhiệm vụ rõ ràng trong Kế hoạch hành động phát triển dịch vụ logistics Việt Nam là hoàn toàn cần thiết, nhằm hỗ trợ hình thành các doanh nghiệp logistics đủ lớn mạnh, đóng vai trò tiên phong và tạo động lực phát triển bền vững cho toàn ngành.
2. THỰC TRẠNG NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM: NHỮNG GIỚI HẠN VỀ DOANH NGHIỆP NỘI ĐỊA
Hiện nay, bức tranh toàn cảnh của ngành logistics tại Việt Nam cho thấy một sự phân hóa rõ nét giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Trong khi các doanh nghiệp FDI (đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực logistics) chiếm lĩnh các phân khúc dịch vụ tích hợp, có giá trị gia tăng cao, thì đa số doanh nghiệp Việt Nam vẫn dừng lại ở vai trò nhà cung cấp dịch vụ phụ trợ hoặc trung gian, quy mô nhỏ, năng lực cạnh tranh yếu và bị giới hạn trong chuỗi giá trị.
Cụ thể, có thể điểm qua một số đặc điểm điển hình như sau:
- Phần lớn doanh nghiệp logistics Việt Nam là doanh nghiệp vừa và nhỏ, với vốn điều lệ thấp, thiếu khả năng đầu tư vào hệ thống hạ tầng logistics hiện đại như trung tâm phân phối, kho bãi tiêu chuẩn quốc tế, đội xe chuyên dụng, hệ thống công nghệ quản lý chuỗi cung ứng…
- Năng lực cung cấp dịch vụ tích hợp (end-to-end logistics) còn rất yếu. Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu tập trung vào một vài khâu đơn lẻ như vận tải nội địa, giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, dịch vụ kho bãi đơn giản mà chưa thể cung cấp dịch vụ logistics trọn gói, xuyên biên giới, kết hợp được nhiều phương thức vận tải.
- Tính liên kết trong ngành còn yếu, thiếu các chuỗi liên kết ngang – dọc giữa doanh nghiệp logistics và các doanh nghiệp sản xuất, thương mại, xuất nhập khẩu. Đa số hoạt động theo kiểu đơn lẻ, ngắn hạn, thiếu chiến lược phối hợp.
- Một số doanh nghiệp logistics có nguồn gốc từ nhà nước, sau khi cổ phần hóa tuy có lượng tài sản và nguồn vốn lớn hơn so với doanh nghiệp tư nhân, nhưng vẫn chưa tạo ra dấu ấn rõ nét về đổi mới mô hình kinh doanh hay tăng trưởng doanh thu, thị phần.
- Nhiều doanh nghiệp nội địa chưa đủ tiềm lực về công nghệ, hệ thống quản trị rủi ro, năng lực nhân sự quốc tế, năng lực xử lý dữ liệu logistics lớn (big data), hoặc khả năng ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI, blockchain, IoT trong chuỗi cung ứng.
Từ thực trạng này, có thể thấy rằng nếu không có sự hỗ trợ quyết liệt từ phía chính sách quốc gia, việc hình thành các tập đoàn logistics mạnh trong nước là rất khó xảy ra trong một thời gian ngắn.
3. VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA TẬP ĐOÀN LOGISTICS MẠNH TRONG MỘT NỀN KINH TẾ HIỆN ĐẠI
Sự hiện diện của những doanh nghiệp logistics đầu tàu có ý nghĩa chiến lược đối với nền kinh tế Việt Nam trên nhiều phương diện:
- Thứ nhất, các doanh nghiệp này đóng vai trò làm gương, tạo động lực và định hướng phát triển cho toàn ngành. Khi một doanh nghiệp Việt Nam vươn tầm quốc tế, cung cấp dịch vụ theo tiêu chuẩn toàn cầu, điều đó sẽ tạo ra niềm tin cho các doanh nghiệp khác rằng người Việt hoàn toàn có thể làm chủ những chuỗi cung ứng phức tạp, cạnh tranh được với nước ngoài.
- Thứ hai, các tập đoàn logistics mạnh có thể nâng cao quyền tự chủ chiến lược trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh thế giới biến động, chuỗi cung ứng toàn cầu dễ bị đứt gãy như đại dịch COVID-19 đã cho thấy. Việt Nam cần những doanh nghiệp có khả năng kiểm soát tuyến vận tải, lưu trữ, phân phối và giao hàng, không bị lệ thuộc hoàn toàn vào các hãng nước ngoài.
- Thứ ba, các doanh nghiệp lớn đủ sức đầu tư vào hạ tầng và công nghệ, điều mà các doanh nghiệp nhỏ lẻ không thể tự mình thực hiện. Điều này giúp tạo ra nền tảng phát triển logistics bền vững, hiệu quả, giảm chi phí logistics cho toàn nền kinh tế.
- Thứ tư, sự phát triển của các tập đoàn logistics mạnh còn thúc đẩy các ngành sản xuất, xuất nhập khẩu, khi các doanh nghiệp sản xuất trong nước được phục vụ bởi dịch vụ logistics hiện đại, nhanh chóng, chi phí thấp và linh hoạt hơn.
4. CHÍNH SÁCH VÀ HƯỚNG HỖ TRỢ TRONG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG LOGISTICS QUỐC GIA
Chính vì những lý do nêu trên, trong Kế hoạch hành động phát triển dịch vụ logistics quốc gia, Chính phủ đã đưa nhiệm vụ hỗ trợ hình thành các tập đoàn logistics mạnh trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm. Các chính sách hỗ trợ có thể triển khai bao gồm:
- Ưu đãi tài chính và đầu tư: Cho phép doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ưu đãi, ưu tiên tiếp cận đất đai để xây dựng hạ tầng logistics, hỗ trợ tài chính cho các dự án chuyển đổi số logistics.
- Thúc đẩy M&A và liên kết ngành: Tạo điều kiện pháp lý và môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp nhỏ có thể liên doanh, hợp tác hoặc sáp nhập, từ đó tăng quy mô, chia sẻ nguồn lực và tối ưu hệ sinh thái logistics.
- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về logistics hiện đại, quản trị chuỗi cung ứng, quản lý hệ thống vận hành quốc tế, đảm bảo nguồn nhân lực có thể vận hành những doanh nghiệp quy mô toàn cầu.
- Khuyến khích ứng dụng công nghệ tiên tiến: Hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các giải pháp công nghệ như quản lý kho tự động, truy xuất nguồn gốc thông minh, vận tải thông minh, phân tích dữ liệu lớn và tích hợp hệ thống thông tin logistics.
- Mở rộng thị trường và xúc tiến thương mại: Hỗ trợ doanh nghiệp logistics đầu tàu thâm nhập thị trường nước ngoài, thiết lập chi nhánh tại các cảng trung chuyển lớn, phát triển dịch vụ giao nhận quốc tế.
Tóm lại, sự thiếu vắng những doanh nghiệp logistics đầu tàu là một trong những điểm nghẽn lớn nhất của ngành dịch vụ logistics Việt Nam hiện nay. Do đó, việc đặt ra nhiệm vụ hỗ trợ hình thành các tập đoàn logistics mạnh trong Kế hoạch hành động phát triển logistics không phải là một lựa chọn tùy ý, mà là một tất yếu chiến lược. Đó là điều kiện cần để thúc đẩy nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, giảm chi phí logistics, đảm bảo tính chủ động trong chuỗi cung ứng, và trên hết là khẳng định rằng doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể đóng vai trò trung tâm trong dòng chảy thương mại toàn cầu.
Bạn cũng có thể thích