Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại (Trade Facilitation Agreement – TFA) là một cột mốc quan trọng trong lịch sử thương mại đa phương, được Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chính thức thông qua vào tháng 12 năm 2013 tại Hội nghị Bộ trưởng WTO lần thứ 9 ở Bali, Indonesia. Đây là hiệp định đầu tiên kể từ khi WTO được thành lập vào năm 1995, mang tính ràng buộc pháp lý nhằm mục tiêu cải thiện tính minh bạch, hiệu quả và đơn giản hóa các thủ tục hải quan và biên mậu, đặc biệt chú trọng đến việc giảm chi phí và thời gian giao thương toàn cầu.
1. CẤU TRÚC CỦA HIỆP ĐỊNH TFA
Hiệp định TFA được cấu trúc thành ba phần chính, mỗi phần có chức năng cụ thể và bổ trợ lẫn nhau:
1.1. PHẦN I – CÁC QUY ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HẢI QUAN VÀ QUẢN LÝ BIÊN GIỚI
Phần I của hiệp định bao gồm các điều khoản liên quan đến việc tạo thuận lợi cho thông quan, vận chuyển và quá cảnh hàng hóa. Mục tiêu của phần này là:
- Đơn giản hóa và hài hòa thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
- Tăng cường tính minh bạch và khả năng dự đoán trong xử lý thủ tục hải quan.
- Rút ngắn thời gian giải phóng hàng hóa và thông quan.
- Khuyến khích sử dụng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro trong quy trình hải quan.
Nội dung trong Phần I mở rộng và làm rõ thêm các Điều V (Tự do quá cảnh), Điều VIII (Phí và thủ tục liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu), và Điều X (Công khai thông tin thương mại) của Hiệp định GATT 1994.
1.2. PHẦN II – ĐỐI XỬ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO CÁC NƯỚC PHÁT TRIỂN VÀ ĐANG PHÁT TRIỂN
Phần này xác lập cơ chế linh hoạt và hỗ trợ kỹ thuật dành cho các nước đang phát triển và kém phát triển, thể hiện cam kết công bằng và bao trùm trong hệ thống thương mại toàn cầu.
Các quốc gia này phải phân loại các cam kết của mình theo ba nhóm:
- Nhóm A: Những điều khoản mà nước đó có thể thực hiện ngay khi Hiệp định có hiệu lực (đối với nước đang phát triển) hoặc trong vòng một năm (đối với nước kém phát triển).
- Nhóm B: Những điều khoản sẽ được thực hiện sau một giai đoạn chuyển tiếp nhất định.
- Nhóm C: Những điều khoản chỉ có thể thực hiện sau giai đoạn chuyển tiếp và khi có hỗ trợ kỹ thuật hoặc tài chính từ các đối tác hoặc tổ chức quốc tế.
Cách phân loại này cho phép các nước xây dựng lộ trình thực thi phù hợp với năng lực hiện có, đồng thời huy động sự hỗ trợ toàn cầu để cải cách thể chế thương mại.
1.3. PHẦN III – CƠ CHẾ THỂ CHẾ VÀ GIÁM SÁT
Phần III thiết lập cơ chế tổ chức và giám sát việc thực hiện TFA, cụ thể:
- Thành lập Ủy ban Thuận lợi hóa Thương mại tại WTO để giám sát, thảo luận và cập nhật các tiến triển trong việc thực hiện hiệp định ở cấp toàn cầu.
- Yêu cầu mỗi quốc gia thành viên WTO thành lập một Ủy ban Quốc gia về Thuận lợi hóa Thương mại, có nhiệm vụ phối hợp các cơ quan nhà nước và khu vực tư nhân trong việc thực thi các cam kết TFA.
Cơ chế này đảm bảo việc thực thi hiệp định được minh bạch, có sự giám sát chặt chẽ và tạo điều kiện đối thoại giữa các bên liên quan.
2. VIỆT NAM VÀ HIỆP ĐỊNH TFA: THỰC THI VÀ TÁC ĐỘNG
2.1. CAM KẾT VÀ THỰC HIỆN
- Việt Nam phê chuẩn Hiệp định TFA vào tháng 11 năm 2015 và chính thức trở thành một phần của hiệp định từ ngày 22 tháng 2 năm 2017, khi 2/3 số thành viên WTO đã hoàn tất phê chuẩn.
- Việt Nam đã phân loại cam kết của mình theo ba nhóm (A, B, C), trong đó phần lớn các nghĩa vụ Nhóm A đã được triển khai, còn lại tiếp tục được hoàn thiện với sự hỗ trợ kỹ thuật trong khuôn khổ nhóm B và C.
2.2. TÁC ĐỘNG KỲ VỌNG
Việc thực thi đầy đủ Hiệp định TFA mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho Việt Nam, đặc biệt đối với khu vực doanh nghiệp:
- Giảm 13–14% chi phí logistics cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu – theo ước tính của Ngân hàng Thế giới và WTO.
- Rút ngắn thời gian thông quan và cải thiện tốc độ giao hàng, từ đó nâng cao uy tín quốc tế cho hàng hóa Việt Nam.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trong khu vực ASEAN và trên thị trường toàn cầu.
- Thúc đẩy cải cách hành chính và chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan và thương mại biên giới.
3. KẾT LUẬN
- Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại của WTO không chỉ là một cam kết quốc tế mà còn là đòn bẩy cải cách nội tại cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. TFA góp phần xây dựng một hệ thống thương mại hiệu quả – minh bạch – bền vững, phù hợp với yêu cầu của kỷ nguyên hội nhập sâu rộng và chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Việc thực thi hiệu quả TFA không chỉ tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, mà còn thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh – những yếu tố then chốt để Việt Nam tiến nhanh hơn trên con đường hội nhập kinh tế quốc tế.
Bạn cũng có thể thích