- Vận tải xuyên biên giới là một phần thiết yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia có đường biên giới tiếp giáp như Việt Nam – Trung Quốc, Việt Nam – Lào, Việt Nam – Campuchia… Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển và các hiệp định thương mại tự do được ký kết rộng rãi, việc tổ chức giao nhận hàng hóa một cách hợp lý, hiệu quả tại cửa khẩu biên giới sẽ góp phần giảm thiểu chi phí logistics, rút ngắn thời gian luân chuyển và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Trong vận tải đường bộ xuyên biên giới, hiện nay có bốn hình thức chính được áp dụng phổ biến để giao nhận hàng hóa giữa các xe vận chuyển của hai quốc gia tại khu vực cửa khẩu. Mỗi hình thức mang những đặc điểm riêng, có ưu điểm và hạn chế khác nhau tùy thuộc vào hạ tầng cửa khẩu, loại hàng hóa, yêu cầu về bảo quản, chi phí và chính sách quản lý của hai quốc gia liên quan.
1. BỐC DỠ HÀNG RỜI (BREAK-BULK HANDLING)
1.1. Khái niệm:
Hình thức bốc dỡ hàng rời là phương án cơ bản nhất, trong đó hàng hóa được dỡ từng kiện, từng thùng hoặc từng lô hàng nhỏ từ xe tải của nước xuất khẩu xuống mặt đất tại khu vực cửa khẩu, sau đó được chất lên xe tải của nước nhập khẩu để tiếp tục hành trình vận chuyển vào nội địa.
Đặc điểm kỹ thuật và vận hành:
- Thường sử dụng phương pháp bốc dỡ bằng tay hoặc xe nâng nhỏ.
- Hàng hóa không được đóng trong container, thường là hàng lẻ, hàng đóng gói riêng lẻ hoặc hàng dễ thao tác.
- Phải có kho hoặc bãi tập kết trung chuyển tại cửa khẩu với diện tích đủ rộng để phục vụ cho việc dỡ và xếp hàng.
1.2. Ưu điểm:
- Linh hoạt, không yêu cầu phương tiện đồng bộ hóa.
- Áp dụng được trong điều kiện cơ sở hạ tầng cửa khẩu còn hạn chế.
1.3. Hạn chế:
- Tốn nhiều nhân công, thời gian và chi phí bốc xếp.
- Rủi ro cao về mất mát, hư hỏng, sai lệch hàng hóa.
- Dễ xảy ra ùn tắc tại cửa khẩu do quá trình giao nhận chậm.
2. NỐI SÀN (TAIL-TO-TAIL TRANSFER)
2.1. Khái niệm:
Hai xe tải của nước xuất khẩu và nước nhập khẩu được điều phối đậu nối đuôi nhau (đuôi xe sát đuôi xe), cho phép công nhân hoặc xe nâng chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe này sang xe kia, mà không cần đặt hàng hóa xuống mặt đất.
Đặc điểm kỹ thuật và vận hành:
- Yêu cầu sân bãi đủ rộng và bằng phẳng để thực hiện thao tác nối xe.
- Phù hợp với hàng hóa đã được đóng pallet hoặc có kết cấu dễ di chuyển.
2.2. Ưu điểm:
- Giảm thiểu số lần thao tác lên hàng và xuống hàng.
- Rút ngắn thời gian giao nhận so với hình thức bốc dỡ rời.
- Hạn chế tổn thất hàng hóa và sai sót trong kiểm đếm.
2.3. Hạn chế:
- Phụ thuộc nhiều vào sự đồng bộ về chiều cao sàn xe, loại phương tiện.
- Không áp dụng được cho hàng nặng hoặc cần thiết bị chuyên dụng để bốc dỡ.
3. ĐỔI CONTAINER (CONTAINER TRANSFER)
3.1. Khái niệm:
Toàn bộ container hàng hóa được dỡ khỏi xe đầu kéo của nước xuất khẩu và gắn vào xe đầu kéo của nước nhập khẩu. Container không bị mở niêm phong, hàng hóa giữ nguyên tình trạng ban đầu.
Đặc điểm kỹ thuật và vận hành:
- Phải có hệ thống cẩu hoặc xe nâng chuyên dụng để nâng hạ container.
- Cần có khu vực thao tác container an toàn tại cửa khẩu.
3.2. Ưu điểm:
- Giữ nguyên niêm phong hải quan, đảm bảo tính toàn vẹn của lô hàng.
- Tối ưu hóa thời gian giao nhận và tránh sai lệch trong kiểm kê.
- Thích hợp cho hàng hóa có giá trị cao, hàng cần bảo mật, hàng dễ hư hỏng.
3.3. Hạn chế:
- Chi phí đầu tư thiết bị và vận hành cao.
- Đòi hỏi tiêu chuẩn hóa container và xe kéo giữa các nước.
- Cửa khẩu cần có hạ tầng chuyên dụng cho container.
4. ĐỔI SƠ-MI RƠ-MÓOC (SEMI-TRAILER SWAP)
4.1. Khái niệm:
Xe đầu kéo của nước A kéo sơ-mi rơ-moóc chở hàng đến biên giới, sau đó rút khỏi rơ-moóc và quay về. Xe đầu kéo của nước B đến và tiếp tục kéo rơ-moóc đó về nội địa. Không có hoạt động bốc xếp hàng hóa tại cửa khẩu.
Đặc điểm kỹ thuật và vận hành:
- Yêu cầu sự tương thích kỹ thuật giữa rơ-moóc và đầu kéo của cả hai nước.
- Rơ-moóc thường là loại tiêu chuẩn quốc tế (ISO) để dễ dàng kết nối.
4.2. Ưu điểm:
- Rút ngắn tối đa thời gian xử lý tại cửa khẩu.
- Giảm chi phí lao động và rủi ro hư hỏng hàng hóa.
- Không cần mở container hoặc can thiệp vào bên trong hàng hóa.
4.3. Hạn chế:
- Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các hãng vận tải hai bên.
- Cơ sở hạ tầng cửa khẩu phải đạt chuẩn về bãi đỗ, khoang thao tác.
- Yêu cầu cao về đồng bộ kỹ thuật, chính sách thông quan, hải quan.
5. PHÂN TÍCH BỔ SUNG VỀ VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT XUYÊN BIÊN GIỚI
Tương tự vận tải đường bộ, trong vận tải đường sắt xuyên biên giới, việc giao nhận hàng hóa cũng có 3 hình thức chính:
- Giao nhận hàng rời: Bốc dỡ từng thùng hàng từ toa xe này sang toa xe khác hoặc từ toa xe sang phương tiện đường bộ.
- Giao nhận container: Di chuyển nguyên container giữa các toa xe hoặc chuyển từ xe lửa sang xe tải container.
- Giao nhận nguyên toa (block train): Toàn bộ toa xe được kéo từ nước này sang nước khác, không đổi đầu kéo hoặc chỉ đổi đầu máy.
Việc lựa chọn hình thức giao nhận phù hợp trong vận tải xuyên biên giới không chỉ dựa vào điều kiện hạ tầng và chính sách biên mậu của từng quốc gia, mà còn cần cân nhắc đến đặc điểm của hàng hóa, mục tiêu logistics, yêu cầu bảo quản, thời gian giao hàng, và chi phí tổng thể.
- Với doanh nghiệp xuất khẩu có hàng hóa giá trị cao, yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt: Đổi container hoặc đổi sơ-mi rơ-moóc là tối ưu.
- Với hàng hóa nhỏ lẻ, không đồng nhất: Có thể sử dụng bốc dỡ rời hoặc nối sàn.
- Về dài hạn, nên đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng cửa khẩu, thúc đẩy số hóa hải quan, chuẩn hóa thiết bị vận tải và hợp tác song phương để thúc đẩy hình thức đổi rơ-moóc – phương thức hiệu quả nhất về thời gian và chi phí trong bối cảnh hội nhập sâu rộng như hiện nay.
Bạn cũng có thể thích