Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics, việc lựa chọn đúng loại container vận chuyển không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa, mà còn tác động lớn đến chi phí, thời gian giao hàng và rủi ro vận hành. Hai loại container phổ biến nhất là container khô (Dry Container) và container lạnh (Reefer Container). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và ứng dụng thực tế từng loại container.
1. CONTAINER KHÔ (Dry Container)
1.1. Đặc điểm kỹ thuật:
- Kết cấu:
Được chế tạo bằng thép hoặc hợp kim nhôm, thành vách chắc chắn nhưng không có hệ thống điều hòa nhiệt độ. - Thiết kế:
Container kín gió, chịu được mưa nắng thông thường nhưng không kiểm soát nhiệt độ bên trong. - Kích thước phổ biến:
- 20 feet tiêu chuẩn (20DC)
- 40 feet tiêu chuẩn (40DC)
- 40 feet cao (40HC – High Cube)
1.2. Công dụng:
- Dùng cho hàng hóa không yêu cầu bảo quản nhiệt độ như:
- Hàng tiêu dùng khô (gạo, cà phê, hạt điều...)
- Hàng may mặc, giày dép
- Linh kiện điện tử
- Đồ gỗ nội thất, máy móc thiết bị
1.3. Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn container lạnh từ 30%–50%.
- Phổ biến, dễ đặt chỗ, hầu như hãng tàu nào cũng có sẵn.
- Xử lý đơn giản, không cần thiết bị hỗ trợ điện năng.
2. CONTAINER LẠNH (Reefer Container)
2.1. Đặc điểm kỹ thuật:
- Trang bị hệ thống làm lạnh chủ động:
- Duy trì nhiệt độ từ -30°C đến +30°C (có thể điều chỉnh theo yêu cầu hàng hóa).
- Cấu trúc cách nhiệt:
- Thành container được đệm bằng foam polyurethane (PU) có tính năng cách nhiệt vượt trội.
- Bảo trì, kiểm tra:
- Container lạnh phải được kiểm định hệ thống làm lạnh định kỳ trước khi nhận hàng.
2.2. Công dụng:
- Vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như:
- Thực phẩm tươi sống: thịt, cá, rau củ quả
- Thủy hải sản đông lạnh
- Sản phẩm sữa, nước giải khát
- Dược phẩm, vaccine, hóa chất nhạy nhiệt
2.3. Yêu cầu vận hành đặc biệt:
- Nguồn điện liên tục (220V/380V, 3 pha) suốt hành trình:
- Trên tàu biển
- Trong kho bãi trung chuyển
- Khi chờ xếp/dỡ tại cảng
- Đội ngũ kỹ thuật viên Reefer chuyên trách để giám sát hoạt động container.
3. PHÂN BIỆT BẰNG MẮT THƯỜNG:
(Áp dụng cho kiểm tra hình ảnh, thực địa hoặc tại bãi container)
Tiêu chí |
Container Khô (Dry Container) |
Container Lạnh (Reefer Container) |
Bề mặt ngoài |
Phẳng, đơn giản, không có thiết bị gắn kèm |
Có dàn lạnh (giống máy lạnh công nghiệp lớn) phía trước |
Cửa sau |
Cửa kín đơn giản, không có ron cao su dày |
Cửa dày, cách nhiệt tốt, có ron cao su chịu nhiệt |
Nguồn điện |
Không có ổ cắm |
Có ổ cắm 3 chấu công nghiệp để cấp điện |
Ký hiệu container |
Type Code kết thúc bằng "G" (ví dụ: 22G1) |
Type Code kết thúc bằng "R" (ví dụ: 45R1) |
Đặc điểm khác |
Không khe thông gió hoặc van áp suất |
Có lưới thoát gió, cảm biến nhiệt độ, bảng điều khiển |
4. TIP NHỚ NHANH:
- G = General Purpose (hàng khô – container thường)
- R = Reefer (hàng lạnh – container có máy lạnh)
Chỉ cần nhìn 2 ký tự cuối trong mã Type Code, bạn có thể xác định chính xác container đó là loại gì mà không cần kiểm tra thêm.
5. ỨNG DỤNG THỰC TẾ TRONG VẬN HÀNH
Tình huống |
Loại container phù hợp |
Ghi chú |
Xuất khẩu hạt điều đi Mỹ |
Dry Container |
Đóng hàng khô, chống ẩm tốt |
Giao cá đông lạnh sang Nhật |
Reefer Container |
Yêu cầu nhiệt độ -20°C liên tục |
Chuyển máy móc công trình |
Dry Container |
Nếu máy kích thước lớn, có thể dùng Flat Rack |
Vận chuyển vaccine nhập khẩu |
Reefer Container |
Kết hợp thêm thiết bị đo nhiệt độ loggers |
Bạn cũng có thể thích