NHỮNG MẶT HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TRUNG QUỐC DỄ BỊ PHÂN LUỒNG ĐỎ VÀ KIỂM HÓA - “NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC GIÁ RẺ NHƯNG ĐỪNG TƯỞNG DỄ ĂN”

NHỮNG MẶT HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TRUNG QUỐC DỄ BỊ PHÂN LUỒNG ĐỎ VÀ KIỂM HÓA - “NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC GIÁ RẺ NHƯNG ĐỪNG TƯỞNG DỄ ĂN”
  • Với vị trí là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, Trung Quốc cung ứng một lượng hàng hóa khổng lồ vào thị trường Việt Nam mỗi năm. Tuy nhiên, kể từ năm 2024 và đặc biệt bước sang năm 2025, Cơ quan Hải quan Việt Nam đã nâng mức cảnh báo và kiểm tra thực tế đối với hàng hóa xuất xứ Trung Quốc, nhằm ngăn chặn gian lận thương mại, khai sai mã HS, và lách luật về xuất xứ.
  •  Tình trạng phân luồng đỏ và kiểm hóa ngẫu nhiên hoặc 100% đang gia tăng nhanh chóng, nhất là với các nhóm hàng có dấu hiệu nhạy cảm về thuế, xuất xứ hoặc có lịch sử vi phạm trước đó.

1. Vì sao hàng nhập khẩu từ Trung Quốc ngày càng bị phân luồng đỏ và kiểm hóa nhiều hơn?

1.1. Tác động từ chính sách thuế toàn cầu

  • Mỹ áp thuế cao (104%) đối với hàng nhập khẩu Trung Quốc do cáo buộc trợ cấp và thao túng thị trường, khiến nhiều doanh nghiệp Trung Quốc tìm cách “lách” qua Việt Nam, thông qua gia công, tái xuất hoặc thay đổi CO.
  • Việt Nam từ đó bị đưa vào danh sách giám sát thương mại của Mỹ và EU, buộc cơ quan Hải quan phải tăng cường kiểm tra xuất xứ để bảo vệ uy tín quốc gia.

1.2. Tỷ trọng hàng Trung Quốc trong tổng nhập khẩu quá lớn

  • Hàng Trung Quốc chiếm hơn 33% tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp.
  • Chỉ cần một vài vụ việc gian lận nghiêm trọng, toàn ngành có thể bị ảnh hưởng dây chuyền: từ áp lực chính trị, truyền thông, đến các biện pháp phòng vệ thương mại.

1.3. Lỗ hổng trong khai báo HS và CO

  • Nhiều doanh nghiệp sao chép mã HS từ lô hàng trước, không kiểm tra tính cập nhật, dẫn đến mã không phù hợp, dễ bị đánh dấu kiểm hóa.
  • CO Form E là giấy chứng nhận ưu đãi phổ biến nhất từ Trung Quốc, nhưng thường bị làm giả, sử dụng sai quy cách hoặc không phù hợp tuyến vận chuyển.

2. Danh sách các nhóm hàng dễ bị phân luồng đỏ và kiểm hóa trong năm 2025

2.1. Nhóm hàng điện tử, linh kiện công nghệ

Ví dụ: Tai nghe, loa Bluetooth, camera IP, bo mạch chủ, thiết bị phát Wi-Fi, màn hình LED, ổ cứng, module cảm biến…

 Rủi ro:

  • Mã HS dễ bị nhầm lẫn giữa “thiết bị hoàn chỉnh” và “linh kiện”.
  • Giá khai báo có xu hướng thấp bất thường so với giá thị trường.
  • CO Form E không trùng khớp tuyến vận chuyển hoặc thiếu dấu xác nhận hợp lệ.
  • Có nguy cơ bị nghi là hàng nhái, hàng cấm nếu không rõ nguồn gốc kỹ thuật.

2.2. Nhóm vật liệu xây dựng, máy móc cơ khí

Ví dụ: Nhôm định hình, sắt thép, thép mạ kẽm, máy cắt, máy hàn, máy ép thủy lực, phụ tùng cơ khí…

Rủi ro:

  • Nhiều doanh nghiệp lạm dụng CO nước thứ ba (Malaysia, Campuchia, Lào) để “né nguồn gốc Trung Quốc”.
  • Dễ bị nghi chuyển tải bất hợp pháp – bị giữ hàng để kiểm tra sâu.
  • Máy móc cũ nhập về mà không đủ hồ sơ kiểm định hoặc không đủ điều kiện kỹ thuật sẽ bị giữ lại hoặc tái xuất.

2.3. Xe điện, xe đạp điện, pin lithium và phụ tùng xe

Ví dụ: Bộ sạc, bộ điều tốc, pin lithium, xe điện nguyên chiếc, vỏ xe điện…

 Rủi ro:

  • Là mặt hàng “hot” bị kiểm tra đặc biệt kỹ từ năm 2023 đến nay.
  • Dễ khai báo thiếu linh kiện hoặc sai cấu hình kỹ thuật để né thuế suất cao.
  • Nhiều trường hợp CO không phù hợp với từng chi tiết linh kiện đi kèm, buộc phải mở container để đối chiếu chi tiết.

2.4. Nội thất, gỗ công nghiệp, ván ép

Ví dụ: Ván MDF, ván HDF, bàn ghế, tủ quần áo, kệ sách, giường…

 Rủi ro:

  • Hàng Trung Quốc bị điều tra và áp thuế phòng vệ thương mại tại Mỹ, EU và nhiều nước khác.
  • CO dễ bị giả mạo hoặc ghi sai thông tin nhà máy sản xuất, loại gỗ.
  • Hải quan Việt Nam thường yêu cầu cung cấp thêm hồ sơ chứng minh nguồn gốc lâm sản, chứng nhận FSC hoặc xác nhận nhà máy.

2.5. Ngành may mặc – nguyên phụ liệu, vải, sợi

Ví dụ: Vải poly, cotton, spandex, phụ kiện may mặc như khuy, dây kéo, nút áo, nhãn mác…

 Rủi ro:

  • Mã HS thường bị ghi sai (giữa vải cuộn – vải mảnh – bán thành phẩm).
  • CO Form E không khớp với mô tả hàng, trùng lặp với lô hàng khác, dễ nghi ngờ “copy chứng từ”.
  • Kiểm hóa để đối chiếu loại vải, tỷ lệ thành phần, màu sắc, tem mác thương hiệu…

3. Doanh nghiệp cần làm gì để tránh bị luồng đỏ và kiểm hóa rủi ro cao?

 3.1. Chuẩn hóa bộ chứng từ

  • Các chứng từ: Invoice, Packing List, Bill of Lading, CO, phiếu đóng gói, hợp đồng thương mại, catalogue... cần được kiểm tra trùng khớp từng thông tin nhỏ.
  • Mọi chữ, mã hàng, số lượng, đơn vị tính, tên gọi, hãng sản xuất phải khớp tuyệt đối – không “copy dán” theo thói quen.

3.2. Rà soát CO kỹ lưỡng

  • Đối với Form E, cần đối chiếu mẫu CO theo quy định sau 2022 – có điều chỉnh đáng kể về nội dung, định dạng số tham chiếu, mã HS liên kết.
  • Từ chối CO trôi nổi hoặc do bên thứ ba cung cấp không rõ nguồn – đặc biệt với hàng nhạy cảm.

 3.3. Kiểm tra lại mã HS một cách chính xác

  • Không được dùng mã HS “truyền thống” từ các lô trước nếu chưa đối chiếu cập nhật với Biểu thuế XNK mới nhất 2025.
  • Nếu cần, nên thuê tư vấn chuyên về phân loại mã HS và định giá hàng hóa để tránh sai sót đáng tiếc.

3.4. Làm việc minh bạch với nhà cung cấp

  • Đặt điều kiện rõ ràng về hồ sơ xuất xứ, cam kết CO hợp lệ, kiểm định chất lượng hoặc hình ảnh hàng hóa từ đầu.
  • Đối với hàng có nguy cơ cao: chủ động chuẩn bị hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, cataloge, thuyết minh chức năng, hợp đồng mua bán rõ ràng bằng song ngữ.

4. Nhập khẩu từ Trung Quốc 2025 – Không còn là cuộc chơi đơn giản

  • Trong bối cảnh siết chặt kiểm soát hải quan, gia tăng áp lực từ các hiệp định thương mại và các vụ kiện phòng vệ thương mại liên tục diễn ra, doanh nghiệp không thể chỉ chạy theo giá rẻ.
  • Làm đúng – khai đúng – chuẩn hóa hồ sơ chính là cách tiết kiệm nhất, nhanh nhất, an toàn nhất để hàng hóa được thông quan suôn sẻ.
  •  Đừng để bị phạt, bị giữ hàng, bị truy thu chỉ vì thiếu một dòng trên CO hoặc sai mã HS một ký tự.
  • Muốn nhập khẩu an toàn từ Trung Quốc? Đừng chỉ chọn “nhà cung cấp rẻ nhất” – hãy chọn “nhà cung cấp hiểu luật nhất” và “đối tác logistics chuyên nghiệp nhất”.

Bạn cũng có thể thích