1.Phí cảng biển là gì?
- Trong hoạt động xuất nhập khẩu, ngoài cước vận chuyển quốc tế (freight), doanh nghiệp còn phải thanh toán nhiều khoản phí phát sinh tại cảng biển – gọi chung là phí cảng biển. Đây là các chi phí bắt buộc, được thu bởi cảng, hãng tàu hoặc các cơ quan quản lý cảng để duy trì hoạt động logistics, đảm bảo luồng hàng thông suốt và an toàn.
- Nếu không nắm rõ, doanh nghiệp có thể bị “đội chi phí” từ vài triệu đến vài chục triệu đồng cho mỗi lô hàng!
2. 6 LOẠI PHÍ CẢNG BIỂN DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT
2.1. THC – Terminal Handling Charge (Phí xếp dỡ container tại cảng)
- Ai thu? Hãng tàu
- Dành cho: Hàng xuất & nhập khẩu
- Là phí bù đắp chi phí bốc dỡ container từ tàu xuống cảng (hoặc ngược lại), di chuyển trong bãi, sử dụng thiết bị nâng container.
Mức phí tham khảo:
- Container 20 feet: ~ 5.000.000 – 6.000.000 VND
- Container 40 feet: ~ 6.500.000 – 7.500.000 VND
2.2. CIC – Container Imbalance Charge (Phí mất cân đối container)
- Ai thu? Hãng tàu
- Dành cho: Chủ yếu hàng nhập khẩu
- Áp dụng khi hãng tàu phải điều chuyển container rỗng từ nơi thừa sang nơi thiếu. Điều này phổ biến khi nhập hàng từ các cảng có lưu lượng xuất cao như Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc về Việt Nam.
Mức phí dao động: ~ 50 – 100 USD/container
2.3. DEM & DET – Phí lưu container
- DEM (Demurrage): Phí lưu container trong cảng nếu bạn không lấy hàng đúng hạn
- DET (Detention): Phí lưu container ngoài cảng nếu bạn trả container trễ cho hãng tàu
- Ai thu? Hãng tàu
- Hai loại phí này có thể leo thang cực nhanh nếu hàng bị chậm thông quan, ùn tắc biên giới, hoặc thiếu xe đầu kéo.
Mức phạt phổ biến:
- Từ ngày thứ 4–5: 30 – 100 USD/ngày/container
- Có trường hợp lên đến vài chục triệu đồng/lô hàng nếu bị giữ hàng 7–10 ngày
2.4. Phí vệ sinh container (Cleaning Fee)
- Ai thu? Hãng tàu hoặc đơn vị vận hành container
- Áp dụng với các lô hàng dễ gây bẩn: thực phẩm, hóa chất, nguyên liệu rời...
- Mức phí phổ biến: 20 – 60 USD/container
- Lưu ý: Có thể bị yêu cầu thanh toán nếu container trả về không đúng quy định sạch sẽ.
2.5. Phí khai manifest hàng hóa – AMS & ENS
- AMS (Automated Manifest System): Bắt buộc khi gửi hàng đi Mỹ
- ENS (Entry Summary Declaration): Bắt buộc khi gửi hàng đi châu Âu
- Ai thu? Hãng tàu hoặc forwarder
- Phí này áp dụng cho việc khai báo thông tin hàng hóa với cơ quan hải quan nước nhập trước khi tàu đến để đảm bảo an ninh.
Mức phí trung bình:
- 30 – 50 USD/lô hàng
- Phạt nếu nộp trễ: Có thể lên đến 5.000 USD/lô – đặc biệt nghiêm trọng tại thị trường Mỹ và EU.
2.6. Phí hạ tầng cảng biển (Port Infrastructure Fee)
- Ai thu? Cảng biển/UBND địa phương
- Là loại phí bắt buộc dùng để phát triển cơ sở hạ tầng cảng và giao thông khu vực cảng. Được áp dụng ở TP.HCM, Hải Phòng, và dự kiến mở rộng thêm tại các cảng trọng điểm.
Mức phí phổ biến:
- Từ 250.000 – 440.000 VND/lô hàng, tùy theo loại hàng và phương thức vận tải
3. DOANH NGHIỆP CẦN LÀM GÌ ĐỂ TỐI ƯU PHÍ CẢNG BIỂN?
3.1. Chủ động lập kế hoạch logistics
- Xác định rõ ngày hàng về cảng, lên kế hoạch lấy hàng sớm để tránh phí lưu container (DEM & DET)
- Tránh giao nhận hàng sát ngày nghỉ lễ – thời điểm dễ phát sinh lưu bãi
3.2. Đàm phán kỹ với hãng tàu/forwarder
- Thống nhất rõ các khoản phí đã bao gồm và chưa bao gồm trong cước
- Lưu lại bảng biểu phí chính thức để đối chiếu nếu phát sinh
3.3. Nắm rõ biểu phí cảng cụ thể
- Mỗi cảng có biểu phí riêng: Hải Phòng, Cát Lái, Cái Mép, Đà Nẵng…
- Cần cập nhật thường xuyên để tính toán chính xác chi phí logistics
3.4. Kiểm tra hợp đồng ngoại thương
- Ràng buộc trách nhiệm các bên về chi phí phát sinh nếu không lấy hàng đúng hạn
- Ghi rõ Incoterms sử dụng để xác định ranh giới chi phí
Phí cảng biển là một phần không thể tránh khỏi trong chuỗi logistics quốc tế, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu doanh nghiệp hiểu đúng – làm đúng – phối hợp đúng. Việc chủ động quản lý các loại phí này sẽ giúp:
- Tối ưu giá thành
- Tăng lợi nhuận
- Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng tiến độ
Bạn cũng có thể thích