THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN, CƠ CẤU VÀ ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS TẠI VIỆT NAM

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN, CƠ CẤU VÀ ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS TẠI VIỆT NAM

1. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH LOGISTICS VÀ VAI TRÒ CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS TRONG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM

  • Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, logistics không chỉ đơn thuần là lĩnh vực hỗ trợ thương mại mà đã trở thành một mắt xích chiến lược trong chuỗi giá trị sản xuất – phân phối toàn cầu. Đối với nền kinh tế Việt Nam, logistics đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, giảm chi phí giao thương, tăng cường năng lực cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • Sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics trong thời gian gần đây là kết quả của quá trình hiện đại hóa hạ tầng giao thông, thúc đẩy thương mại điện tử, tự do hóa thương mại và nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp về quản lý chuỗi cung ứng chuyên nghiệp. Theo nhiều chuyên gia kinh tế, logistics tại Việt Nam không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ tăng trưởng cao và tiềm năng khai thác còn rất lớn.

2. SỐ LƯỢNG DOANH NGHIỆP LOGISTICS TẠI VIỆT NAM

  • Theo ước tính của Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (Vietnam Logistics Business Association - VLA), tính đến đầu năm 2017, Việt Nam có khoảng 1.300 doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực logistics. Con số này đến nay chắc chắn đã tăng mạnh do sự bùng nổ của thương mại điện tử, nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế, cùng với làn sóng khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ logistics (logistics tech).
  • Tuy nhiên, số lượng lớn chưa phản ánh đầy đủ chất lượng và trình độ phát triển của các doanh nghiệp. Phần lớn trong số này là các doanh nghiệp nhỏ, hoạt động ở quy mô hạn chế, cung cấp các dịch vụ logistics đơn lẻ và chưa có khả năng tích hợp chuỗi cung ứng ở cấp độ cao. Sự thiếu vắng các doanh nghiệp nội địa có năng lực cung ứng dịch vụ logistics tích hợp từ đầu đến cuối (end-to-end) đang khiến Việt Nam vẫn phụ thuộc vào khối doanh nghiệp logistics có vốn đầu tư nước ngoài trong các dịch vụ trung – cao cấp.

3. PHÂN NHÓM DOANH NGHIỆP LOGISTICS TẠI VIỆT NAM THEO NGUỒN GỐC VỐN VÀ MÔ HÌNH HOẠT ĐỘNG

3.1. NHÓM DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI

Đây là nhóm doanh nghiệp có vị thế vững chắc, giàu kinh nghiệm quốc tế và sở hữu nền tảng công nghệ vượt trội. Nhóm này chủ yếu gồm các tập đoàn logistics đa quốc gia (multinational logistics corporations) như Maersk Line, DHL, UPS, Kuehne + Nagel, DB Schenker, Nippon Express, CEVA Logistics,… đã có mặt và hoạt động nhiều năm tại thị trường Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của nhóm này:

  • Phạm vi cung ứng dịch vụ: Rộng khắp và toàn diện, từ vận chuyển quốc tế (hàng hải, hàng không), lưu kho, phân phối đến các dịch vụ giá trị gia tăng như khai báo hải quan, gom hàng (consolidation), logistics tích hợp (3PL, 4PL).
  • Chất lượng dịch vụ: Tiêu chuẩn cao, hệ thống quản trị và giám sát hiện đại, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các tập đoàn toàn cầu trong ngành sản xuất, điện tử, ô tô, y tế, thời trang, thương mại điện tử xuyên biên giới,...
  • Khách hàng chính: Chủ yếu là các doanh nghiệp FDI và các doanh nghiệp nội địa lớn có nhu cầu dịch vụ cao cấp và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực có chuỗi cung ứng phức tạp.
  • Tác động thị trường: Góp phần nâng cao chuẩn mực dịch vụ logistics tại Việt Nam, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh mạnh mẽ, buộc các doanh nghiệp nội địa phải đổi mới và nâng cao năng lực.

Tuy nhiên, nhóm này cũng gây ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong nước do khả năng cạnh tranh về giá, công nghệ và mạng lưới toàn cầu vượt trội.

3.2. NHÓM DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC HOẶC CÓ VỐN NHÀ NƯỚC

Đây là nhóm doanh nghiệp có nguồn gốc từ các tổng công ty vận tải, giao nhận, kho vận quốc doanh, hoặc đã cổ phần hóa nhưng nhà nước vẫn giữ cổ phần chi phối. Các công ty như Vinalines Logistics, Viettel Post, Saigon Newport Logistics, Vietnam Post, Transimex, Gemadept, Sotrans,... là những đại diện tiêu biểu.

Đặc điểm của nhóm này:

  • Phạm vi hoạt động: Tập trung vào thị trường nội địa, thực hiện các dịch vụ vận tải đa phương thức, bốc dỡ, kho bãi, giao nhận truyền thống.
  • Thế mạnh: Sở hữu hạ tầng vật chất quy mô lớn như cảng biển, bến bãi, trung tâm phân phối (DCs), đội tàu vận tải, hệ thống chi nhánh và mạng lưới phủ rộng khắp các tỉnh thành.
  • Khó khăn: Mô hình tổ chức cồng kềnh, chậm đổi mới công nghệ, khả năng thích ứng thị trường thấp, quản lý vận hành chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế, thiếu động lực đổi mới sáng tạo so với khu vực tư nhân.

Dù vậy, nhóm doanh nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mạng lưới logistics căn bản của quốc gia, nhất là trong các ngành hàng thiết yếu và vận tải công ích.

3.3. NHÓM DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀ CÔNG TY CỔ PHẦN

Đây là nhóm chiếm tỷ lệ đông đảo nhất về mặt số lượng và đang phát triển nhanh chóng trong bối cảnh chuyển đổi số và bùng nổ thương mại điện tử. Nhóm này bao gồm từ các start-up logistics nhỏ lẻ đến các công ty cổ phần có vốn tư nhân trong và ngoài nước, đang từng bước nâng cấp lên mô hình logistics tích hợp.

Đặc điểm của nhóm này:

  • Lĩnh vực hoạt động: Giao nhận, vận tải đường bộ, chuyển phát nhanh, dịch vụ kho bãi, logistics thương mại điện tử, logistics nông nghiệp, quản lý đơn hàng,...
  • Ưu thế nổi bật:
    • Tính linh hoạt cao, khả năng điều chỉnh chiến lược theo thị trường nhanh chóng.
    • Ứng dụng công nghệ số, phần mềm quản lý kho (WMS), vận tải (TMS), nền tảng theo dõi đơn hàng (tracking), quản lý vận hành qua cloud,...
    • Tăng trưởng mạnh mẽ, nhiều công ty đạt tốc độ tăng trưởng doanh thu 20-30% mỗi năm.
  • Hạn chế:
    • Quy mô vốn nhỏ, khó tiếp cận tín dụng để đầu tư hạ tầng logistics (DCs, hệ thống lạnh, vận tải container,...).
    • Thiếu chuẩn hóa dịch vụ, năng lực nhân sự chưa đồng đều, khó đáp ứng các hợp đồng logistics quy mô lớn, đặc biệt là với đối tác nước ngoài.
  • Xu hướng phát triển: Dự báo nhóm này sẽ trở thành lực lượng chủ đạo trong logistics nội địa nếu được hỗ trợ đúng hướng bởi nhà nước qua chính sách tín dụng, đào tạo nhân lực và đầu tư hạ tầng số.

4. ĐÁNH GIÁ TỔNG THỂ VÀ TRIỂN VỌNG PHÁT TRIỂN CỦA DOANH NGHIỆP LOGISTICS VIỆT NAM

Tổng quan thị trường logistics Việt Nam hiện nay cho thấy:

  • Tăng trưởng nhanh về số lượng doanh nghiệp, nhưng phân tầng rất rõ ràng về chất lượng và trình độ cung ứng dịch vụ.
  • Chưa có nhiều doanh nghiệp nội địa vươn ra khu vực và quốc tế, chủ yếu hoạt động trong nước hoặc vai trò vệ tinh cho các tập đoàn logistics lớn.
  • Cạnh tranh nội bộ ngành cao nhưng chưa bền vững, do sự chênh lệch lớn về công nghệ, vốn, nhân lực, cơ sở hạ tầng và năng lực tích hợp.
  • Tiềm năng rất lớn, nhờ:
    • Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam trong khu vực ASEAN và trên tuyến vận tải biển quốc tế.
    • Sự phát triển mạnh của thương mại điện tử, sản xuất xuất khẩu và đầu tư FDI.
    • Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mở ra cơ hội kết nối sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chiến lược trong giai đoạn tới của các doanh nghiệp logistics Việt Nam cần tập trung vào:

  • Đầu tư mạnh vào chuyển đổi số và công nghệ logistics.
  • Liên kết tạo hệ sinh thái logistics nội địa đủ mạnh để cạnh tranh với doanh nghiệp ngoại.
  • Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiếp cận nguồn vốn và chính sách hỗ trợ từ nhà nước, nhằm xây dựng hạ tầng logistics thế hệ mới và phát triển logistics xanh, bền vững.

Bạn cũng có thể thích