PHÂN TÍCH TOÀN DIỆN VỀ CHỦ TRƯƠNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH “MUA CIF, BÁN FOB” TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP VIỆT NAM

PHÂN TÍCH TOÀN DIỆN VỀ CHỦ TRƯƠNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH “MUA CIF, BÁN FOB” TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP VIỆT NAM

1. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TẬP QUÁN “MUA CIF, BÁN FOB”

  • Trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và các đối tác thương mại quốc tế, từ nhiều năm nay đã hình thành và duy trì một tập quán khá phổ biến, được gọi là “mua CIF, bán FOB”. Đây là cách thức mà trong đó, khi nhập khẩu, doanh nghiệp Việt Nam thường lựa chọn điều kiện giao hàng là CIF (Cost, Insurance and Freight) – tức là người bán nước ngoài chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển, thuê tàu và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến cảng đích tại Việt Nam. Ngược lại, khi xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam lại thường bán theo điều kiện FOB (Free On Board) – tức là người mua nước ngoài chịu trách nhiệm thuê tàu và bảo hiểm, còn phía Việt Nam chỉ chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng đi trong nước.
  • Theo mô hình này, hàng hóa được giao – nhận tại cảng Việt Nam. Doanh nghiệp Việt Nam, cả ở chiều nhập khẩu và xuất khẩu, không đảm nhiệm phần logistics quốc tế, không trực tiếp tổ chức thuê tàu hay mua bảo hiểm, mà chuyển toàn bộ phần này cho đối tác nước ngoài. Về hình thức, điều này giúp doanh nghiệp Việt giảm thiểu trách nhiệm và rủi ro phát sinh từ quá trình vận chuyển quốc tế. Tuy nhiên, về bản chất dài hạn, đây là một mô hình không bền vững, đang kìm hãm sự phát triển của năng lực logistics quốc gia, hạn chế vai trò của doanh nghiệp logistics Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

2. PHÂN TÍCH LỢI ÍCH TRƯỚC MẮT CỦA TẬP QUÁN “MUA CIF, BÁN FOB”

Tập quán “mua CIF, bán FOB” mang lại một số lợi ích tức thời và dễ thấy cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam, nhất là với các doanh nghiệp nhỏ, chưa có kinh nghiệm trong việc tổ chức vận tải quốc tế:

  • Đơn giản hóa quy trình giao dịch: Doanh nghiệp không phải thương lượng cước tàu, không cần đặt chỗ với hãng tàu hay công ty giao nhận quốc tế. Gánh nặng tổ chức logistics được đẩy sang phía đối tác nước ngoài.
  • Giảm thiểu trách nhiệm và rủi ro pháp lý: Trong trường hợp hàng hóa bị mất mát, hư hỏng hoặc bị trễ chuyến trong hành trình quốc tế, phần lớn trách nhiệm thuộc về người thuê vận tải và mua bảo hiểm – thường là bên nước ngoài.
  • Tiết kiệm chi phí nhân sự và quản lý: Các doanh nghiệp không phải đầu tư nhiều vào nhân sự chuyên trách logistics quốc tế, không cần có bộ phận chuyên môn sâu về vận tải và bảo hiểm quốc tế.

Chính vì những lợi thế kể trên, nhiều doanh nghiệp lựa chọn “đi đường ngắn”, né tránh trách nhiệm vận hành phần quốc tế, từ đó khiến tập quán “mua CIF, bán FOB” trở thành thói quen phổ biến.

3. PHÂN TÍCH NHỮNG HẠN CHẾ NGHIÊM TRỌNG CỦA TẬP QUÁN “MUA CIF, BÁN FOB”

Mặc dù mang lại sự thuận tiện trước mắt, nhưng xét về tổng thể dài hạn, tập quán “mua CIF, bán FOB” lại gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực đối với hệ sinh thái logistics và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, cụ thể:

3.1. Doanh nghiệp logistics Việt Nam bị loại khỏi chuỗi giá trị vận chuyển quốc tế

Việc để đối tác nước ngoài đứng ra thuê tàu, tổ chức vận tải và mua bảo hiểm khiến cho các công ty logistics Việt Nam không có cơ hội ký hợp đồng, không thể cung cấp dịch vụ và không tiếp cận được thị trường quốc tế. Điều này làm mất đi một lượng doanh thu đáng kể, đồng thời khiến doanh nghiệp logistics nội địa thiếu cơ hội phát triển và nâng cao trình độ chuyên môn.

3.2. Mất quyền chủ động trong kiểm soát quá trình vận chuyển hàng hóa

Khi để đối tác nước ngoài đảm nhiệm phần logistics quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào lịch trình, phương tiện và đối tác vận chuyển do phía nước ngoài lựa chọn. Trong trường hợp hàng bị chậm, lạc, hoặc có tranh chấp về trách nhiệm giao hàng, phía Việt Nam thường ở thế bị động, khó bảo vệ quyền lợi của mình.

3.3. Không phát triển được đội ngũ nhân sự và năng lực logistics chiến lược

Việc không tham gia vào phần vận tải quốc tế khiến doanh nghiệp Việt Nam không có môi trường thực tiễn để đào tạo đội ngũ nhân sự về logistics, bảo hiểm, vận tải biển hoặc vận tải hàng không quốc tế. Lâu dần, dẫn đến thiếu hụt nguồn lực có chuyên môn cao, khiến ngành logistics Việt Nam bị lệ thuộc.

3.4. Làm giảm tính cạnh tranh của chuỗi cung ứng Việt Nam trên thị trường toàn cầu

Do chỉ hoạt động trong phạm vi nội địa, doanh nghiệp Việt không tạo được giá trị gia tăng từ các dịch vụ logistics quốc tế. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam không được gắn với thương hiệu dịch vụ vận chuyển Việt Nam, điều này ảnh hưởng đến vị thế quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. TẠI SAO CẦN CHUYỂN ĐỔI SANG “MUA FOB, BÁN CIF”

Trước thực trạng nêu trên, nhiều chuyên gia và nhà hoạch định chính sách đã đề xuất cần có chủ trương thay đổi tập quán “mua CIF, bán FOB” sang “mua FOB, bán CIF”. Đây không chỉ là sự thay đổi kỹ thuật trong điều kiện giao hàng, mà là một chiến lược phát triển kinh tế ngành.

4.1. Mở rộng cơ hội cho doanh nghiệp logistics Việt Nam

Khi doanh nghiệp Việt mua FOB (tự tổ chức vận tải từ nước xuất khẩu về Việt Nam) và bán CIF (tự tổ chức vận tải từ Việt Nam đến nước nhập khẩu), họ có thể sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp logistics trong nước, từ đó tạo ra việc làm, doanh thu và cơ hội mở rộng thị trường cho ngành logistics Việt Nam.

4.2. Tăng khả năng kiểm soát, chủ động trong giao dịch quốc tế

Chuyển sang chủ động thuê tàu và mua bảo hiểm giúp doanh nghiệp Việt kiểm soát tốt hơn lịch trình giao hàng, lựa chọn đối tác vận tải có uy tín, đàm phán điều khoản có lợi và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

4.3. Thúc đẩy hình thành hệ sinh thái logistics hiện đại và chuyên nghiệp

Việc đảm nhiệm vận chuyển quốc tế buộc các doanh nghiệp logistics Việt phải đầu tư vào công nghệ, nhân lực, mạng lưới đại lý toàn cầu và nâng cao năng lực quản trị, từ đó hình thành nên hệ sinh thái logistics chuyên nghiệp, đồng bộ và hội nhập.

4.4. Nâng cao năng lực đàm phán quốc tế và xây dựng thương hiệu Việt

Doanh nghiệp Việt khi bán CIF có thể kèm theo dịch vụ logistics trọn gói, gia tăng giá trị xuất khẩu, đồng thời khẳng định năng lực và thương hiệu của Việt Nam trên thị trường quốc tế, không chỉ là nước sản xuất mà còn là quốc gia có dịch vụ đi kèm chất lượng cao.

5. GIẢI PHÁP THỰC TIỄN ĐỂ THAY ĐỔI TẬP QUÁN “MUA CIF, BÁN FOB”

Việc thay đổi một tập quán đã tồn tại lâu đời không thể diễn ra trong ngày một ngày hai. Do đó, cần có lộ trình và hệ thống giải pháp đồng bộ:

  • Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam chuyển đổi hình thức giao nhận, thông qua các ưu đãi về thuế, tiếp cận vốn, đào tạo nhân lực...
  • Các hiệp hội ngành nghề (logistics, xuất khẩu...) cần tổ chức tuyên truyền và tập huấn, nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp về lợi ích dài hạn của việc thay đổi tập quán.
  • Ngành logistics Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, đầu tư hạ tầng, công nghệ, đào tạo nhân sự, xây dựng mạng lưới đại lý quốc tế và chuẩn hóa dịch vụ.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu cần mạnh dạn thử nghiệm và từng bước chuyển đổi, có thể bắt đầu từ những thị trường dễ tiếp cận, tuyến vận tải ngắn, hàng hóa dễ bảo quản...

6. KẾT LUẬN

  • Tập quán “mua CIF, bán FOB” trong thương mại quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam là một thực trạng phổ biến, nhưng lại ẩn chứa nhiều hạn chế nghiêm trọng trong dài hạn. Nó làm giảm vai trò của doanh nghiệp logistics Việt Nam, kìm hãm sự phát triển của ngành dịch vụ hỗ trợ xuất nhập khẩu, làm mất cơ hội tạo giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
  • Việc chuyển sang “mua FOB, bán CIF” không chỉ đơn thuần là thay đổi một điều kiện Incoterms, mà là một chiến lược phát triển toàn diện, giúp Việt Nam chủ động trong chuỗi cung ứng, nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế và từng bước xây dựng ngành logistics nội địa trở thành trụ cột hỗ trợ phát triển kinh tế xuất khẩu bền vững.

 


Bạn cũng có thể thích